Content text Luyện tập chung_ _Lời giải.pdf
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 6 -KNTT VỚI CS 1 LUYỆN TẬP CHUNG (Sau khi học xong bài 6 và 7) Câu 1: Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa của 1 số tự nhiên. a) 4 . 4 . 4 . 4 . 4 c) 2 . 4 . 8 . 8 . 8 . 8 b) 10 . 10 . 10 . 100 d) x x x x . . . Lời giải a) 5 4.4.4.4.4 4 = b) 5 10.10.10.100 10 = c) 5 3 5 15 2.4.8.8.8.8 8.8.8.8.8 8 (2 ) 2 = = = = d) 4 x x x x x . . . = Câu 2: Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa của 1 số tự nhiên. a) 4 6 a a. b) 5 7 ( ) a c) 3 4 9 ( ) . a a d) 3 5 3 4 (2 ) .(2 ) Lời giải a) 4 6 10 a a a . = b) 5 7 5.7 35 ( ) b b b = = c) 3 4 9 3.4 9 12 9 12 9 21 ( ) . . . a a a a a a a a + = = = = d) 3 5 3 4 3.5 3.4 15 12 15 12 27 ( ) 2 .(2 ) 2 .2 2 .2 2 2 + = = = = Câu 3: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa. a) 8 20 12 5 4 3 5 2 4 .2 ; 9 .27 .81 ; 64 .4 .16 b) 20 4 7 4 3 6 6 25 .125 ; x . . ; 3 .4 x x c) 4 3 2 3 2 3 7 8 .2 .16 ; 2 .2 .8 ; y.y Lời giải a) 8 20 2 8 20 16 20 36 4 .2 (2 ) .2 2 .2 2 = = = ; 12 5 4 2 12 3 5 4 4 24 15 16 24 15 16 55 9 .27 .81 (3 ) .(3 ) .(3 ) 3 .3 .3 3 3 + + = = = = 3 5 2 6 3 2 5 4 2 18 10 8 36 64 .4 .16 (2 ) .(2 ) .(2 ) 2 .2 .2 2 = = = b) 20 4 2 20 3 4 40 12 40 12 52 25 .125 (5 ) .(5 ) 5 .5 5 5 + = = = = 7 4 3 7 4 3 14 x . . x x x x + + = = 6 6 6 6 3 .4 (3.4) 12 = = c) 4 3 2 3 4 3 4 2 12 3 8 12 3 8 23 8 .2 .16 (2 ) .2 .(2 ) 2 .2 .2 2 2 + + = = = = 3 2 3 3 2 9 14 2 .2 .8 2 .2 .2 2 = = 7 1 7 8 y.y y y + = =
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 6 -KNTT VỚI CS 2 Câu 4: Tính giá trị các lũy thừa sau: a) 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2 ; 2 ; 2 ; 2 ; 2 ; 2 ; 2 ; 2 ; 2 . b) 2 3 4 5 3 ; 3 ; 3 ; 3 c) 2 3 4 4 ; 4 ; 4 d) 2 3 4 5 ; 5 ; 5 . Lời giải 2 a) 2 2.2 4 = = . 3 2 =2.2.2=8 4 2 =2.2.2.2=16 5 2 =2.2.2.2.2=32 6 2 =2.2.2.2.2.2=64 7 2 =2.2.2.2.2.2.2=128 8 2 =2.2.2.2.2.2.2.2=256 9 2 =2.2.2.2.2.2.2.2.2=512 10 2 2.2.2.2.2.2.2.2.2.2 1024 = = 2 b) 3 =3.3=9 3 3 =3.3.3=27 4 3 =3.3.3.3=81 5 3 3.3.3.3.3 243 = = 2 c) 4 4.4 16 = = 3 4 =4.4.4=64 4 4 4.4.4.4 256 = = 2 d) 5 =5.5=25. 3 5 =5.5.5=125 4 5 5.5.5.5 625 = = Câu 5: Viết các thương sau dưới dạng một lũy thừa. a) 9 4 8 5 10 2 10 10 5 3 4 : 4 ; 17 :17 ; 2 :8 ; 18 : 3 ; 27 :81 b) 6 9 3 10 3 25 4 4 4 10 :100; 5 : 25 ; 4 : 64 ; 2 : 32 ; 18 : 9 Lời giải 9 4 9 4 5 10 a) 4 : 4 =4 =4 =2 - 8 5 8 5 3 17 :17 =17 =17 - 10 2 10 3 2 10 6 10 6 4 2 :8 =2 :(2 ) =2 :2 =2 =2 - 10 10 10 10 18 : 3 =(18:3) =6 5 3 3 5 4 3 15 12 15 12 3 27 :81 (3 ) : (3 ) 3 : 3 3 3 - = = = = 6 6 2 6 2 4 b) 10 :100 10 :10 =10 =10 - = 9 3 9 2 3 9 6 9 6 3 5 : 25 =5 :(5 ) =5 :5 =5 =5 - 10 3 10 3 3 10 9 10 9 2 4 : 64 =4 :(4 ) =4 :4 =4 =4=2 - 25 4 25 5 4 25 20 25 20 5 2 : 32 =2 :(2 ) =2 :2 =2 =2 -