PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1. 451 Bài tập Đồng nghĩa - 122 trang.doc


Đáp án A. easily seen Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy Các đáp án khác: B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng D. beautiful (adj): xinh đẹp Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin. Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone. A. facing them B. in person C. looking at them D. seeing them Đáp án B. in person Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp Các đáp án khác: A. facing them: đối diện với họ C. looking at them: nhìn vào họ D. seeing them: nhìn thấy họ Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại. Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was running. A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water D. cleaning with water Đáp án C. supplying water Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu Các đáp án khác: A. flushing out with water: sũng nước B. washing out with water: rửa trôi bằng nước D. cleaning with water: lau chùi bằng nước Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo một số kênh dẫn nước đó. Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity. A. who are vegetarians B. who want to be fruitarians C. who are extraordinary D. who live to be 100 or older Đáp án D. who live to be 100 or older Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn Các đáp án khác: A. who are vegetarians: những người ăn chay B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây C. who are extraordinary: người bất thường Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người. Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart. A. not as friendly as before B. not as serious as before C. not as sympathetic as before D. not as childlike as before Đáp án A. not as friendly as before
Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước Các đáp án khác: B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau. Question 10: Computers are recent accomplishments in our time. A. structures B. achievements C. calculations D. documents Đáp án B. achievements Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được Các đáp án khác: A. structure (n): cấu trúc C. calculation (n): sự tính toán, phép tính D. document (n): tài liệu Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta. Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit. A. dole B. pension C. fee D. scholarship Đáp án A. dole Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp Các đáp án khác: B. pension (n): lương hưu C. fee (n): lệ phí D. scholarship (n): học bổng Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp. Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts. A. practical B. scientific C. complete D. wonderful Đáp án C. complete Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện Các đáp án khác: A. practical (adj): thực tế, khả thi B. scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học D. wonderful (adj): tuyệt vời Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật. Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible. A. needing B. compulsory C. essential D. obliged Đáp án C. essential Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng Các đáp án khác: A. (to) need: cần thiết → needing (gerund) B. compulsory (adj): có tính chất bắt buộc D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.