PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 4_TA11 ILSW_BÀI TẬP LÀM THÊM.docx

TIẾNG ANH 11 I-LEARN SMART WORLD UNIT 4: GLOBAL WARMING Lesson 1 1. approximately /əˈprɑːksəmətli/ (adv) xấp xỉ 2. area /ˈeriə/ (n) diện tích 3. carbon dioxide /ˌkɑːrbn daɪˈɑːksaɪd/ (n) cacbon đioxit (CO2) 4. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải 5. fossil fuel /ˈfɑːsl ˌfjʊəl/ (n) nhiên liệu hoá thạch 6. global warming /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n) sự nóng lên toàn cầu 7. hectare /ˈhekter/ (n) hécta (ha) 8. impact /ˈɪmpækt/(n) sự tác động 9. tonne /tʌn/ (n) tấn 10. unit /ˈjuːnɪt/ (n) đơn vị Lesson 2 11. biofuel /ˈbaɪoʊˌfjuːəl/ (n) nhiên liệu sinh học 12. consume /kənˈsuːm/ (v) tiêu thụ 13. law /lɑː/(n) luật pháp 14. natural /ˈnæʧərl/ (adj) tự nhiên 15. prohibit /prəˈhɪbɪt/(v) cấm 16. remove /rɪˈmuːv/ (v) loại bỏ 17. sustainable/səˈsteɪnəbl/ (adj) bền vững 18. switch /swɪʧ/ (v) chuyển, thay đổi 19. tax /tæks/ (n) thuế Lesson 3 20. dam /dæm/ (n) đập nước 21. redirect /ˌriːdaɪˈrekt/, /ˌriːdɪˈrekt/ (v) chuyển hướng 22. reservoir /ˈrezərvwɑːr/ (n) hồ chứa nước 23. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp VOCABULARY GRAMMAR PHẦN I: PREPOSITIONS OF TIME/DURATION/AMOUNT 1. Định nghĩa: Giới từ là từ hay cụm từ thường được dùng với danh từ, tính từ, đại từ để chỉ mối liên hệ giữa các từ này với các thành phần khác trong câu, giúp làm rõ ngữ cảnh của câu văn. 2. Hình thức của giới từ: a) Giới từ đơn ( simple prepositions ): Là giới từ có một chữ : in, at, on, for, from, to, under, over, with … b) Giới từ đôi ( double prepositions ): Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among … Ví dụ: + The boy runs into the room ( Thằng bé chạy vào trong phòng) + He fell onto the road (Anh ta té xuống đường) + I chose her from among the most beautiful girls ( Tôi chọn cô ấy từ trong số các cô gái đẹp nhất) c) Giới từ kép (compound prepositions ): Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across , amidst, above, against, before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
d) Giới từ do phân từ ( participle prepositions ): Participle preposition is a verb ending with ‘- ing’, ‘-en’ or ‘-ed’, which also acts as a preposition. Some of the most common examples of participle prepositions are - given, considering, regarding, provided etc. According to ( tùy theo), during ( trong khoảng ), owing to ( do ở ), pending ( trong khi, cho tới khi) , saving = save = except ( ngoại trừ ), notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua ) considering ( xét theo) concerning/ regarding /touching ( về vấn đề, về ), excepting = except ( ngoại trừ ) Ví dụ: + She is very intelligent considering her age. (Xét theo tuổi thì cố ấy rất thông minh) + Every detail regarding the meeting was true. + You will succeed provided that you work hard. + You should not leave anything pending for tomorrow. (Bạn không nên để lại bất cứ điều gì cho tới ngày mai). e) Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ : -Because of ( bởi vì ) -By means of ( do, bằng cách) -In spite of (mặc dù) -In opposition to ( đối nghịch với ) -On account of ( bởi vì ) -In the place of ( thay vì ) -In the event of ( nếu mà ) Ví dụ: + In the event of my not coming, you can come home. ( Nếu mà tôi không đến thì anh cứ về) -With a view to ( với ý định để ) Ví dụ: +I learn English with the view of going abroad. (Tôi học TA với ý định đi nước ngoài) -For the shake of ( vì ) Ví dụ: + I write this lesson for the shake of your progress. (Tôi viết bài này vì sự tiến bộ của các bạn) -On behalf of ( thay mặt cho) Ví dụ: + On behalf of the students in the class, I wish you good health. (Thay mặt cho tất cả học sinh của lớp, em xin chúc cô được dồi dào sức khỏe) -In view of ( xét về ) Ví dụ: + In view of age, I am not very old. (Xét về mặt tuổi tác, tôi chưa già lắm ) -With reference to ( về vấn đề, liên hệ tới) Ví dụ: + I send this book to you with reference to my study. (Tôi đưa bạn quyển sách này có liên hệ đến việc học của tôi. )
3. Các loại giới từ thường gặp Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian): + at: vào lúc (thường đi với giờ) + on: vào (thường đi với ngày ) + in: vào (thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ) + before: trước + after: sau + during: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian) Ví dụ: Our office is closed on the weekend. (Văn phòng của chúng tôi đóng cửa vào cuối tuần.) Preposition of place (Giới từ chỉ nơi chốn) + at: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…) + in: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…) + above, over: trên + on: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt + between: ở giữa Ví dụ: The dog is trying to jump over the fence. (Chú chó đang cố nhảy qua hàng rào.) Preposition of direction (Giới từ chỉ phương hướng) + to: chỉ hướng tiếp cận tới người, vật, địa điểm. + into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó + onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm + from: chỉ nguồn gốc, xuất xứ + across: ngang qua + along: dọc theo + round, around, about: quanh Ví dụ: The dog led the blind man across the road. (Chú chó dẫn người đàn ông mù qua đường.) Preposition of reason (Giới từ chỉ nguyên nhân) + thanks to: nhờ ở + through: do, vì + because of: bởi vì + owing to: nhờ ở, do ở + by means of: nhờ, bằng phương tiện Ví dụ: I was saved from drowning thanks to James. (Tôi đã thoát chết đuối nhờ có James.) Preposition of purpose (Giới từ chỉ mục đích) + to: để + for: dùm, dùm cho + so as to/ in order to: để Ví dụ: We went to the party early so as to get good seats. (Chúng tôi đến bữa tiệc sớm để có được chỗ ngồi tốt.) Preposition of manner (Giới từ chỉ cách thức) + with: với + without: không, không có + by: bằng cách + instead of: thay vì
Ví dụ: I would rather travel by train than by plane. (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn là bằng máy bay.) 4. Vị trí của giới từ a. Trước danh từ Ví dụ:+ at the cinema: ở rạp chiếu phim + in 2000: vào năm 2000 b. Sau động từ Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác xen giữa động từ và giới từ. Ví dụ:+ I arrived at the airport on time. (Tôi đến sân bay đúng giờ.) + Please turn the radio down! (Làm ơn vặn nhỏ đài chút!) c. Sau tính từ Ví dụ:+ Viet Nam is rich in natural resources. (Việt Nam giàu tài nguyên thiên nhiên.) + He is very friendly with me. (Anh ấy rất thân thiện với tôi.) PREPOSITIONS OF TIME – GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN Giới từ Thời gian Ví dụ In (trong, vào) Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định. - in January: vào tháng 1 - in 2010: vào năm 2010 - in summer: vào mùa hè - in the 1960s: vòa những năm 1960. - in the morning: vào buổi sáng. - in time: đúng lúc, kịp lúc - in the end: cuối cùng On (vào) Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định. - on Monday: Vào ngày thứ 2 - on 10 March: vào ngày 10 tháng 3 - on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019 - on Christmas Day: vào ngày lễ giáng sinh. - on time: đúng giờ, chính xác. - on Tuesday afternoon (vào chiều thứ Ba) - on Friday mornings (vào sáng thứ Sáu) - on the evening of the 12th (vào tối ngày 12) -on cũng có nghĩa là 'ngay sau khi'. On his arrival, the President held a press conference. (Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo ngay sau khi ông ta đến.) At (vào lúc) Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định. - at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng - at midnight: vào giữa đêm - at Christmas: vào dịp giáng sinh - at the same time: cùng lúc - at the end of this year: cuối năm nay

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.