Content text TEST 1 - UNIT 2 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Generational Mosaic: Different Pieces, One Stunning Picture Our community shows both strength and strong leadership in facing daily challenges together. The (1)_________ bring fresh ideas to community projects every month. Grandparents (2)_________ wisdom inspire us all through interesting stories at family gatherings. We bring happiness (3)_________ our families through fun activities and games. Together, we (4)_________ bridges between generations through shared meals and storytelling nights. (5)_________ together creates beautiful moments in our neighborhood community center. Join us in creating our community's (6)_________ mosaic! Question 1:A. skilled youth leaders B. youth skilled leaders C. leaders skilled youth D. skilled leaders youth Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. skilled youth leaders – ĐÚNG - “Skilled” là tính từ chỉ kỹ năng, bổ nghĩa cho cụm danh từ “youth leaders” (những lãnh đạo trẻ). Cụm “skilled youth leaders” là một danh ngữ hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là cấu trúc phổ biến khi nói đến những người trẻ có kỹ năng đóng góp cho cộng đồng. Phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh đang đề cập đến những người mang lại ý tưởng mới. Tạm dịch: The skilled youth leaders bring fresh ideas to community projects every month. (Những lãnh đạo trẻ có kỹ năng mang đến các ý tưởng mới cho các dự án cộng đồng mỗi tháng.) Question 2:A. was shared B. sharing C. shared D. which shared Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was shared – SAI - “Was shared” là động từ ở thì quá khứ bị động, không thể dùng làm thành phần đứng trước danh từ “wisdom” trong vai trò bổ nghĩa. Hơn nữa, chủ ngữ “Grandparents” là số nhiều, không phù hợp với “was.” Cấu trúc này khiến câu sai ngữ pháp và không truyền tải được nghĩa chủ động của hành động chia sẻ. B. sharing – ĐÚNG - “Sharing” là danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle), dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Đây là mệnh đề quan hệ chủ động (who share), và khi rút gọn, ta dùng V-ing: Grandparents sharing wisdom… Cấu trúc này hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và rất phổ biến trong văn viết học thuật và quảng bá. C. shared – SAI - “Shared” là phân từ quá khứ (past participle), thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Tuy nhiên, ở đây hành động chia sẻ là do ông bà thực hiện, nên cần rút gọn theo dạng chủ động, tức phải dùng “sharing.” Dùng “shared” sẽ dẫn đến sai về ý nghĩa và logic. D. which shared – SAI - “Which” là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ trước (ở đây là “wisdom”), nhưng “wisdom” không thể “share” điều gì được. Về mặt ngữ nghĩa, “wisdom” không thực hiện hành động “share,” nên dùng “which shared” là hoàn toàn sai logic và sai ngữ pháp.
Tạm dịch: Grandparents sharing wisdom inspire us all through interesting stories at family gatherings. (Ông bà chia sẻ sự khôn ngoan truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta qua những câu chuyện thú vị tại các buổi họp mặt gia đình.) Question 3:A. for B. with C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG - “To” là giới từ đúng trong cấu trúc “bring something to someone,” nghĩa là “mang điều gì đến cho ai.” Cụm “bring happiness to our families” là collocation phổ biến và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Phù hợp ngữ cảnh nói về việc tạo niềm vui cho các thành viên trong gia đình thông qua các hoạt động. Tạm dịch: We bring happiness to our families through fun activities and games. (Chúng tôi mang lại niềm vui cho gia đình qua các hoạt động và trò chơi vui nhộn.) Question 4:A. create B. form C. forge D. build Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. build – ĐÚNG - “Build bridges” là collocation chuẩn, mang nghĩa ẩn dụ là tạo sự kết nối, thấu hiểu giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Trong văn cảnh đề bài nói về “giữa các thế hệ,” cụm này cực kỳ phù hợp. “Build bridges between generations” là cụm thường dùng trong các văn bản về gia đình, cộng đồng, hoặc văn hóa. Tạm dịch: Together, we build bridges between generations through shared meals and storytelling nights. (Cùng nhau, chúng tôi xây dựng sự kết nối giữa các thế hệ thông qua các bữa ăn chung và những đêm kể chuyện.) Question 5:A. To work B. Work C. To working D. Working Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. To work – SAI - “To work” là động từ nguyên mẫu có “to,” dùng để nói về mục đích hoặc ý định (ví dụ: I want to work). Tuy nhiên, trong câu này, “(…) together creates beautiful moments” cần một chủ ngữ ở dạng danh từ, và “to work” không phù hợp để làm chủ ngữ hành động trong ngữ cảnh này. B. Work – SAI - “Work” là động từ nguyên thể không “to,” hoặc danh từ không đếm được (công việc). Nhưng trong trường hợp này, nếu dùng làm chủ ngữ thì cần dùng danh động từ “Working,” không thể chỉ dùng “work” một mình. “Work together creates…” là cấu trúc sai về mặt ngữ pháp. C. To working – SAI - “To working” là cấu trúc sai hoàn toàn trong tiếng Anh. Sau “to” không bao giờ dùng V-ing. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến do nhầm lẫn giữa “to + V” và danh động từ. “To working” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. D. Working – ĐÚNG - “Working” là danh động từ (gerund), đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Cấu trúc “Working together creates…” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và phổ biến, mang nghĩa “việc cùng làm việc với nhau tạo ra những khoảnh khắc đẹp.” Đây là cách diễn đạt phù hợp và giàu tính cộng đồng trong văn cảnh đề bài. Tạm dịch: Working together creates beautiful moments in our neighborhood community center. (Làm việc cùng nhau tạo ra những khoảnh khắc tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng khu phố của chúng ta.) Question 6:A. colorful B. colorize C. colorless D. colorfulness
xứng phổ biến và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Phù hợp ngữ cảnh đề cập đến các sở thích khác nhau trong cộng đồng. C. the others – SAI - “The others” mang nghĩa “những người còn lại,” ám chỉ một nhóm xác định đã được biết đến từ trước. Trong câu này, không có nhóm cụ thể nào đã được đề cập đầy đủ để dùng “the others.” Ngoài ra, dùng “the others” sẽ mang hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp với nghĩa “một số khác” mà “others” biểu đạt. D. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với danh từ (như “other people”). Trong câu này, vị trí đó yêu cầu một đại từ độc lập để làm chủ ngữ, nên “other” không thể đứng một mình mà không có danh từ đi kèm. Tạm dịch: While some people enjoy sports, others prefer arts and crafts in our friendly community center – we welcome all interests! (Trong khi một số người thích thể thao, những người khác lại thích thủ công và mỹ thuật tại trung tâm cộng đồng thân thiện của chúng tôi – chúng tôi chào đón mọi sở thích!) Question 8:A. put up B. take up C. set up D. look up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. put up – SAI - “Put up” có nhiều nghĩa, như “treo lên,” “dựng lên” (put up a tent), hoặc “chịu đựng” khi dùng trong cụm “put up with.” Tuy nhiên, “put up” không đi với “activities” trong nghĩa là tổ chức hay chuẩn bị hoạt động. Dùng ở đây sẽ sai collocation và không tự nhiên. B. take up – SAI - “Take up” thường mang nghĩa “bắt đầu làm một hoạt động mới” (take up a hobby) hoặc “chiếm không gian/thời gian.” Tuy nhiên, “volunteers take up activities” lại sai về mặt nghĩa trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức hoặc chuẩn bị các hoạt động hàng tuần. Không phù hợp. C. set up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa “tổ chức, sắp xếp, chuẩn bị,” rất phù hợp với danh từ “weekly activities.” Cụm “set up activities” là collocation tự nhiên và phổ biến trong văn cảnh cộng đồng, tình nguyện. Đáp án này đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. D. look up – SAI - “Look up” có nghĩa là “tra cứu” (look up a word in the dictionary), hoặc “tình hình cải thiện” (things are looking up). Không có nghĩa nào phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức các hoạt động. Không thể đi với “activities” theo nghĩa mong muốn của câu. Tạm dịch: Our volunteers set up weekly activities for all ages with games and music sessions. (Các tình nguyện viên của chúng tôi tổ chức các hoạt động hàng tuần cho mọi lứa tuổi với những buổi chơi trò chơi và âm nhạc.) Question 9:A. workshops B. meetings C. parties D. classes Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. workshops – ĐÚNG - “Workshops” là các buổi hội thảo hoặc lớp học tương tác, nơi mọi người cùng tham gia hoạt động, học hỏi hoặc chia sẻ kỹ năng. Trong ngữ cảnh nói về việc kết nối các thế hệ để chia sẻ câu chuyện và kỹ năng, “workshops” là lựa chọn phù hợp và tự nhiên. Đây là collocation phổ biến trong các chương trình cộng đồng hoặc giáo dục.