PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 7.docx Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Insider Strategies That Top 1% Professionals Won't Tell You  In today's fast-paced and ever-changing world, future-proofing your career is (1)_________ essential for long-term success. To achieve this, you need to adopt (2)_________ that can help you stand out significantly in your field. Many successful professionals have valuable secrets, often (3)_________ hidden, which can be crucial for your personal and professional growth. One of the best ways to enhance your skills is to give you knowledge (4)_________ attending various workshops and training sessions regularly. Networking with industry leaders and peers is also a great way to build (5)_________ connections.  Finally, developing a consistent habit of continuous (6)_________ and self-improvement will keep you ahead in your field and make you more adaptable.  By following these effective strategies, you can ensure that your career remains resilient and adaptable to future changes and challenges. Question 1:A. absolutely B. absolute C. absolve D. absoluteness Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. absolutely: Đây là trạng từ, có nghĩa là "hoàn toàn", phù hợp nhất để nhấn mạnh mức độ của tính từ "essential" (cần thiết). Câu này muốn nói rằng việc chuẩn bị cho sự nghiệp là hoàn toàn cần thiết. Đây là đáp án chính xác. B. absolute: Đây là tính từ, không thể dùng để miêu tả tính từ "essential" trong cấu trúc này. Cần một trạng từ, không phải tính từ. C. absolve: Đây là động từ, có nghĩa là "giải tội", không phù hợp với ngữ cảnh trong câu này. D. absoluteness: Đây là danh từ, có nghĩa là "tính tuyệt đối", nhưng câu cần trạng từ để mô tả tính từ "essential", nên không phù hợp. Tạm Dịch: In today's fast-paced and ever-changing world, future-proofing your career is absolutely essential for long-term success. (Trong thế giới thay đổi nhanh chóng và liên tục như ngày nay, việc định hướng nghề nghiệp trong tương lai là điều hoàn toàn cần thiết để thành công lâu dài.) Question 2:A. differentiation strategies innovative B. strategies differentiation innovative C. innovative differentiation strategies D. innovative strategies differentiation Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. innovative differentiation strategies: Đây là đáp án chính xác. "Innovative" (sáng tạo) là tính từ miêu tả "differentiation strategies" (chiến lược phân biệt). Câu này muốn nói rằng cần áp dụng những chiến lược phân biệt sáng tạo để nổi bật trong lĩnh vực.
Tạm Dịch: To achieve this, you need to adopt innovative differentiation strategies that can help you stand out significantly in your field. (Để đạt được điều này, bạn cần áp dụng các chiến lược khác biệt sáng tạo có thể giúp bạn nổi bật đáng kể trong lĩnh vực của mình.) Question 3:A. which kept B. keeping C. was kept D. kept Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which kept: Không thể rút gọn như thế này. "Kept" không thể đứng một mình sau "which" mà không có một chủ ngữ, và không hợp lý trong ngữ cảnh này. B. keeping: Dạng động từ này không thể dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. "Keeping" là dạng hiện tại tiếp diễn và không phù hợp với ngữ cảnh này. C. was kept: Đây là một cấu trúc bị động, nhưng không phù hợp ở đây. "Was kept" sẽ tạo thành một câu bị động không cần thiết. D. kept: Đây là dạng quá khứ phân từ đúng, và nó có thể rút gọn mệnh đề quan hệ "which can be" thành một tính từ mô tả trạng thái của "secrets". "Kept hidden" có nghĩa là "bị giấu kín", làm rõ ý nghĩa của câu. Tạm Dịch: Many successful professionals have valuable secrets, often kept hidden, which can be crucial for your personal and professional growth. (Nhiều chuyên gia thành công có những bí mật giá trị, thường được giữ kín, có thể rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của bạn.) Question 4:A. about B. through C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. about: "About" có nghĩa là "về", nhưng trong ngữ cảnh này, ta cần một giới từ chỉ phương thức hoặc cách thức làm điều gì đó, không thể dùng "about". B. through: Đây là đáp án chính xác. "Through" có nghĩa là "thông qua", chỉ phương thức giúp bạn cải thiện kỹ năng là thông qua việc tham gia các hội thảo và khóa đào tạo. C. with: "With" thường dùng để chỉ mối quan hệ, công cụ hoặc phương tiện, không phù hợp để chỉ phương thức trong câu này. D. at: "At" thường chỉ địa điểm, không thể dùng trong ngữ cảnh này, vì câu cần một giới từ chỉ phương thức. Tạm Dịch: One of the best ways to enhance your skills is to give you knowledge through attending various workshops and training sessions regularly. (Một trong những cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng của bạn là trau dồi kiến thức thông qua việc tham dự nhiều hội thảo và buổi đào tạo thường xuyên.) Question 5:A. brief B. loose C. strong D. faint Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. strong: Đây là đáp án chính xác. "Strong connections" là một cụm cố định phổ biến và hợp lý trong ngữ cảnh này. "Strong" có nghĩa là "mạnh mẽ", và trong môi trường công việc, "strong connections" (mối quan hệ mạnh mẽ) được hiểu là những mối quan hệ vững chắc, có ảnh hưởng, có sự gắn kết lâu dài. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp khi nói về việc xây dựng các mối quan hệ có giá trị trong ngành nghề.

C. another: "Another" dùng để chỉ một người hoặc vật khác trong số những người/vật mà bạn đã đề cập trước đó, nhưng trong ngữ cảnh này không phù hợp vì không cần nhấn mạnh một cá nhân cụ thể. D. other: Cũng không đúng vì khi dùng "other" cần phải có một danh từ cụ thể theo sau, ví dụ "other professionals", không thể dùng như thế này với giới từ "with". Tạm Dịch: Other professionals often share valuable insights and opportunities. Building relationships with others in your field can open doors to new possibilities. (Những chuyên gia khác thường chia sẻ những hiểu biết và cơ hội có giá trị. Xây dựng mối quan hệ với những người khác trong lĩnh vực của bạn có thể mở ra cánh cửa đến những khả năng mới.) Question 8:A. take advantage of B. look forward to C. catch up with D. give in to Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. take advantage of: Đây là cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "tận dụng" một cái gì đó một cách có lợi. Câu này nói về việc các chuyên gia thành công tận dụng kỹ năng và kinh nghiệm của mình, vì vậy "take advantage of" là đáp án đúng. B. look forward to: "Look forward to" có nghĩa là "mong đợi" điều gì đó, và không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu không nói về việc mong đợi mà là sử dụng kỹ năng và kinh nghiệm. C. catch up with: "Catch up with" có nghĩa là "bắt kịp", và không phù hợp với ý nghĩa của câu này. Câu đang nói về việc sử dụng kỹ năng, chứ không phải bắt kịp ai đó. D. give in to: "Give in to" có nghĩa là "nhượng bộ" hay "chịu thua", điều này cũng không liên quan đến việc sử dụng hay tận dụng kỹ năng và kinh nghiệm. Tạm Dịch: To succeed, you must take action and not just wait for opportunities to come to you. High- achieving professionals often take advantage of their skills and experiences. (Để thành công, bạn phải hành động chứ không chỉ chờ đợi cơ hội đến với mình. Những chuyên gia có thành tích cao thường tận dụng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình.) Question 9:A. wealth B. career C. status D. profit Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. wealth: "Wealth" có nghĩa là "sự giàu có", nhưng câu này nói về sự phát triển nghề nghiệp, không phải tài chính, vì vậy "wealth" không phải là đáp án chính xác. B. career: Đây là đáp án đúng. "Career advancement" có nghĩa là "sự thăng tiến trong sự nghiệp", phù hợp nhất với ngữ cảnh này khi nói về việc đầu tư vào giáo dục và kỹ năng để phát triển sự nghiệp. C. status: "Status" có nghĩa là "tình trạng xã hội", nhưng không liên quan trực tiếp đến sự thăng tiến nghề nghiệp. D. profit: "Profit" có nghĩa là "lợi nhuận", nhưng trong ngữ cảnh này, câu không nói về lợi nhuận mà nói về sự phát triển trong sự nghiệp. Tạm Dịch: Knowledge is a powerful tool. Investing in your education and skills can lead to greater career advancement. (Kiến thức là một công cụ mạnh mẽ. Đầu tư vào giáo dục và kỹ năng có thể giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp.) Question 10:A. by the side of B. at the bottom of C. for the sake of D. for the purpose of

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.