PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 2 - GV.docx


hóa”, vốn lưu giữ tinh hoa của các truyền thống đa dạng của nhân loại qua nhiều thế kỷ và nền văn minh, mang đến một phương pháp cách mạng để bảo tồn di sản.) Question 2:A. preciosity B. preciousness C. precionate D. precious Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. preciosity – SAI – “Preciosity” là một danh từ mang nghĩa là sự kiểu cách, cầu kỳ hoặc quý giá một cách phô trương, mang sắc thái tiêu cực hoặc mỉa mai. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh ca ngợi giá trị văn hóa truyền thống. Hơn nữa, về mặt chức năng ngữ pháp, danh từ này không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “traditional customs”. B. preciousness – SAI – “Preciousness” là danh từ trừu tượng (sự quý giá), không thể đứng trực tiếp trước danh từ khác để làm tính từ. Cụm “preciousness traditional customs” là sai ngữ pháp. Trong tiếng Anh, muốn bổ nghĩa cho danh từ bằng một đặc điểm thì phải dùng tính từ (ở đây cần “precious”, không phải “preciousness”). C. precionate – SAI – “Precionate” là một từ không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. D. precious – ĐÚNG – “Precious” là tính từ, có nghĩa là “quý giá, thiêng liêng, đáng trân trọng”. Nó phù hợp về mặt ngữ pháp khi đứng trước danh từ “traditional customs” để bổ nghĩa. Cụm “precious traditional customs” diễn đạt đúng ý tưởng quảng cáo: nhấn mạnh giá trị thiêng liêng của các phong tục văn hóa truyền thống đang bị mai một. Phù hợp hoàn hảo với nội dung của một công nghệ lưu giữ di sản. Tạm dịch: The innovative high-tech carefully digitizes precious traditional customs otherwise lost to time. (Công nghệ cao mang tính cách mạng này cẩn thận số hóa những phong tục truyền thống quý giá vốn sẽ bị mất đi theo thời gian.) Question 3:A. have preserved B. which preserved C. was preserving D. preserved Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. have preserved – SAI – “Have preserved” là thì hiện tại hoàn thành chủ động, mang nghĩa là “đã lưu giữ”. Tuy nhiên, chủ ngữ “stories” không phải là chủ thể thực hiện hành động mà là đối tượng bị lưu giữ. Do đó, dùng cấu trúc chủ động ở đây là sai về ngữ nghĩa. Ngoài ra, nếu muốn dùng thì hiện tại hoàn thành, thì chủ ngữ phải là người thực hiện hành động – điều này không đúng trong bối cảnh này. B. which preserved – SAI – “Which preserved” là một mệnh đề quan hệ không bị rút gọn, trong đó “which” làm chủ ngữ cho động từ “preserved” (quá khứ đơn, chủ động). Nhưng tương tự như phương án A, chủ ngữ “stories” không thể “tự mình lưu giữ cái gì đó” nên dùng mệnh đề quan hệ chủ động là sai về bản chất ý nghĩa. Hơn nữa, xét về thì, “preserved” ở quá khứ đơn cũng không phù hợp với mốc thời gian “remain intact for centuries” (kéo dài đến hiện tại và tương lai). C. was preserving – SAI – “Was preserving” là thì quá khứ tiếp diễn, dùng cho ngữ cảnh một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, chủ ngữ “stories” không thể là chủ thể thực hiện hành động, và thì tiếp diễn hoàn toàn không phù hợp với mục đích mô tả trạng thái lưu giữ ổn định kéo dài qua thời gian. Câu sẽ trở nên sai cả về thì lẫn nghĩa. D. preserved – ĐÚNG – “Preserved” là quá khứ phân từ, được dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ ban đầu là: “Stories which are preserved in our nano-capsules…” Khi rút gọn mệnh
đề bị động, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ “preserved”. Cách viết này vừa ngắn gọn, vừa trang trọng, rất phù hợp với phong cách văn bản quảng cáo công nghệ cao. Đồng thời, nó đúng cả về mặt ngữ pháp và logic: “stories” là đối tượng được lưu giữ, chứ không phải chủ thể hành động. Tạm dịch: Stories preserved in our nano-capsules with advanced molecular binding technology remain intact for centuries. (Những câu chuyện được lưu giữ trong các viên nang nano của chúng tôi bằng công nghệ liên kết phân tử tiên tiến vẫn còn nguyên vẹn qua hàng thế kỷ.) Question 4:A. meticulous B. exhaustive C. laborious D. painstaking Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. meticulous – SAI – “Meticulous” là tính từ, mang nghĩa là “tỉ mỉ, kỹ lưỡng”. Tuy nhiên, vị trí trong câu yêu cầu một tính từ đứng trước danh từ “efforts”, nên về mặt ngữ pháp thì có vẻ đúng. Nhưng về mặt ngữ nghĩa, “meticulous” mô tả con người hoặc cách làm việc, chứ không thường dùng để mô tả bản thân nỗ lực (efforts). Nói cách khác, people can be meticulous, nhưng efforts are not usually described as meticulous trong văn cảnh tự nhiên. B. exhaustive – SAI – “Exhaustive” cũng là tính từ, có nghĩa là “toàn diện, thấu đáo”. Tuy có thể đứng trước “efforts” về mặt ngữ pháp, nhưng từ này thường dùng để mô tả một quá trình nghiên cứu, khảo sát, hơn là sự cố gắng hoặc nỗ lực. Dùng “exhaustive efforts” nghe không tự nhiên vì nó mang nghĩa thiên về kiệt sức do bao phủ toàn bộ, không phù hợp với ý ca ngợi sự dồn tâm trí và công sức trong câu này. C. laborious – SAI – “Laborious” là tính từ có nghĩa là “vất vả, khó nhọc”. Tuy nhiên, từ này mang sắc thái tiêu cực nhẹ – nhấn mạnh sự gian khổ, nặng nhọc, chứ không thể hiện được tinh thần tận tụy và sáng tạo như văn cảnh đang truyền đạt. Dùng “laborious efforts” có thể khiến người đọc cảm thấy nặng nề, không phù hợp với giọng văn tích cực trong đoạn quảng cáo này. D. painstaking – ĐÚNG – “Painstaking” là tính từ mang nghĩa “cẩn trọng đến từng chi tiết; đòi hỏi sự nỗ lực và kiên nhẫn cao”. Cụm “painstaking efforts” là cách diễn đạt chuẩn xác, trang trọng và mang sắc thái tích cực, rất thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn để ca ngợi sự cố gắng đầy tâm huyết. Cụm này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh nói về những năm nghiên cứu tận tâm để phát triển công nghệ bảo tồn tiên phong. Tạm dịch: Our specialists have made painstaking efforts to develop groundbreaking preservation techniques through years of dedicated research. (Các chuyên gia của chúng tôi đã nỗ lực một cách tận tâm để phát triển những kỹ thuật bảo tồn đột phá trong suốt nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu.) Question 5:A. look up B. check out C. look into D. find out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up – SAI – “Look up” thường mang nghĩa là tra cứu thông tin trong từ điển, sách, hoặc trên internet. Cụm động từ này mang tính tìm kiếm một định nghĩa cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này, nơi người nói đang kêu gọi người đọc khám phá hoặc tìm hiểu thêm về một dịch vụ. Ngoài ra, “look up” thường đi kèm với tân ngữ cụ thể, ví dụ: “look up the word”, không đứng độc lập như ở đây. B. check out – SAI – “Check out” là cụm động từ mang sắc thái thân mật, mang nghĩa là “xem thử, nghía qua”, phổ biến trong văn nói hoặc văn bản mang tính không trang trọng. Trong khi đó, văn phong của đoạn

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.