Content text HSK1
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 15 帮忙 bāngmáng giúp đỡ help, give a hand, do somebody a favor 16 包 bāo bao, cái túi; gói, bọc (n) bag (m) a measure word for packaged things (v) parcel up, wrap 17 包子 bāozi bánh bao steamed stuffed bun 18 杯 bēi cốc, ly a measure word for cups 19 杯子 bēizi cốc, chén, ly cup 20 北 běi bắc north 21 北边 běibian phía bắc north (side) 22 北京 Běijīng Bắc Kinh Beijing 23 本 běn cuốn, quyển, tập a measure word for books 24 本子 běnzi vở, cuốn vở notebook 25 比 bǐ so, so với (prep) than (v) compare 26 别 bié đừng, không được don't 27 别的 bié de cái khác other 28 别人 biérén người khác, người ta others 29 病 bìng bệnh disease
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 47 吃 chī ăn eat 48 吃饭 chīfàn ăn cơm have a meal 49 出 chū ra, xuất go/ come out 50 出来 chūlái xuất hiện, đi ra come out 51 出去 chūqù ra, ra ngoài go out 52 穿 chuān mặc wear 53 床 chuáng giường, đệm bed 54 次 cì lần (measure word for times, frequency) 55 从 cóng từ, qua, theo from 56 错 cuò sai (adj) wrong; (n) mistake 57 打 dǎ đánh, bắt hit, take 58 打车 dǎchē bắt xe take a taxi 59 打电话 dǎ diànhuà gọi điện make a phone call 60 打开 dǎkāi mở, mở ra turn on; open 61 打球 dǎqiú chơi bóng play ball 62 大 dà to, lớn large, big 63 大学 dàxué đại học university 64 大学生 dàxuéshēng sinh viên đại học university student, college student