PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 1-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. which empowered – Đây là một cấu trúc sai vì "which" là đại từ quan hệ, không thể đứng sau dấu phẩy như thế này.  B. empowered – Đúng vì "empowered" là dạng quá khứ phân từ (past participle), phù hợp với cấu trúc câu miêu tả một trạng thái mà phụ nữ đã được các chính sách trao quyền.  C. was empowered – Sai vì "was" không phù hợp với chủ ngữ "Women" (số nhiều).  D. empowering – Sai vì "empowering" là hiện tại phân từ (present participle), không phù hợp với cấu trúc câu miêu tả một sự việc đã xảy ra. Đáp án đúng: B. empowered  A. to promoting – Sai vì "aims" phải đi với động từ nguyên thể (infinitive), không phải với động từ thêm "-ing".  B. promote – Sai vì động từ này thiếu "to" sau "aims".  C. to promote – Đúng vì "aims to" là một cụm động từ, có nghĩa là "mong muốn làm gì", và sau "to" phải là động từ nguyên thể.  D. to be promoted – Sai vì câu này không mang nghĩa bị động mà là chủ động, nghĩa là "mục tiêu là thúc đẩy công bằng". Đáp án đúng: C. to promote  A. traditional gender roles – Đúng vì đây là cách sắp xếp đúng của từ trong ngữ pháp tiếng Anh. "Gender roles" là "vai trò giới tính", và "traditional" là tính từ miêu tả.  B. traditional roles gender – Sai cấu trúc từ, tính từ phải đứng trước danh từ.  C. gender traditional roles – Sai cấu trúc từ, vị trí của tính từ không đúng.  D. roles traditional gender – Sai vì sắp xếp sai thứ tự các từ. Đáp án đúng: A. traditional gender roles ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Advancements and Challenges in Gender Equality in Vietnam Gender equality in Vietnam has been a topic of significant discussion in recent years. Women, (1) by various policies, are now playing a more prominent role in the workforce. With laws ensuring equal pay and protection against discrimination, the government aims (2) fairness. However, challenges persist in rural areas where (3) are still deeply ingrained. Many women have been seen overcoming these obstacles, (4) access to education and career opportunities. Efforts are continually made to encourage women to break free (5) stereotypes and pursue their aspirations. The notion of "equal opportunities" is slowly becoming more widespread, though more (6) is needed for full equality. Câu 1: A. which empowered B. empowered C. was empowered D. empowering Câu 2: A. to promoting B. promote C. to promote D. to be promoted Câu 3: A. traditional gender roles B. traditional roles gender C. gender traditional roles D. roles traditional gender
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. coming – Sai vì "coming" không phù hợp với nghĩa trong ngữ cảnh, từ này thường dùng trong các cụm như "coming up with ideas".  B. getting – Có thể sử dụng nhưng không phải lựa chọn chính xác nhất trong trường hợp này.  C. catching – Sai vì "catching" không liên quan đến nghĩa "đạt được" hoặc "có được".  D. gaining – Đúng vì "gaining access" là cụm từ chuẩn, mang nghĩa "đạt được quyền tiếp cận". Đáp án đúng: D. gaining  A. in – Sai, không phù hợp trong ngữ cảnh này.  B. at – Sai, "break free at" không phải là cụm từ thường dùng.  C. from – Đúng, "break free from" là cụm từ chuẩn, mang nghĩa "thoát khỏi" (trong trường hợp này là thoát khỏi các định kiến).  D. for – Sai vì "break free for" không hợp ngữ nghĩa trong trường hợp này. Đáp án đúng: C. from  A. According to – Đây là cụm từ đúng, có nghĩa là "Theo" hoặc "Dựa trên" các chính sách của chính phủ. Dùng khi muốn trích dẫn thông tin từ một nguồn, báo cáo, hoặc nghiên cứu. Câu 4: A. coming B. getting C. catching D. gaining Câu 5: A. in B. at C. from D. for Câu 6: A. activity B. action C. active D. active Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Gender Equality in Vietnam: Progress and Challenges  (7) the government's policies, gender equality in Vietnam has seen significant improvement in recent years. Women's empowerment is at the forefront of these changes. (8) key factor is the role of education in promoting equal opportunities.  The (9) of women entering higher education and securing leadership positions has steadily increased. However, the battle for equal pay and equal representation (10) , as the gender pay gap persists in many sectors.  Social (11) often limit women's opportunities, especially in rural areas. Despite this, efforts to encourage female participation in all fields are strengthening, and the government remains committed to closing the (12) gap. Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to  A. activity – Sai vì "activity" không phù hợp trong ngữ cảnh này.  B. action – Đúng vì "more action" có nghĩa là "cần thêm hành động" để đạt được sự bình đẳng hoàn toàn.  C. active – Sai vì "active" là tính từ, không phù hợp với cấu trúc câu.  D. active (lặp lại, không thay đổi gì từ lựa chọn trước) – Cũng không phù hợp. Đáp án đúng: B. action
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. Others – Sai, vì "others" chỉ những người khác hoặc vật khác, không phù hợp với ngữ cảnh này.  B. Other – Đúng, vì "other" là tính từ dùng để chỉ một yếu tố khác, một yếu tố quan trọng.  C. The others – Sai, vì "the others" dùng để chỉ những người hoặc vật khác đã được đề cập trước đó.  D. Another – Sai, "another" dùng để chỉ một cái gì đó khác nữa (dùng cho danh từ số ít). Đáp án đúng: B. Other (Một yếu tố quan trọng khác là vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy cơ hội bình đẳng.)  A. maximine – Sai, từ này không tồn tại trong tiếng Anh.  B. majority – Sai, "majority" có nghĩa là phần lớn, nhưng câu này nói về số lượng chứ không phải tỉ lệ.  C. number – Đúng, "number" là từ chính xác, có nghĩa là số lượng.  D. amount – Sai, "amount" dùng cho danh từ không đếm được, còn ở đây "women" là danh từ đếm được, nên "number" là chính xác hơn. Đáp án đúng: C. number (Số lượng phụ nữ tham gia giáo dục đại học và đảm nhận các vị trí lãnh đạo đã tăng lên đều đặn.)  A. goes on – Đúng, "goes on" có nghĩa là tiếp tục, phù hợp với ngữ cảnh này (cuộc chiến vẫn tiếp diễn).  B. looks for – Sai, "looks for" có nghĩa là tìm kiếm, không phù hợp trong trường hợp này.  C. stands by – Sai, "stands by" có nghĩa là đứng bên cạnh ai đó hoặc kiên trì với điều gì, nhưng không hợp ngữ nghĩa với câu.  D. thinks over – Sai, "thinks over" có nghĩa là suy nghĩ lại, không phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án đúng: A. goes on (Tuy nhiên, cuộc chiến cho bình đẳng về lương và đại diện vẫn tiếp tục, vì khoảng cách lương giới tính vẫn tồn tại trong nhiều ngành.)  A. practices – Sai, "practices" là thói quen hoặc hành vi, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này.  B. norms – Đúng, "norms" có nghĩa là các chuẩn mực xã hội, là yếu tố phù hợp nhất để nói về những điều kiện giới hạn cơ hội của phụ nữ.  C. experiences – Sai, "experiences" có nghĩa là trải nghiệm, không liên quan đến ngữ cảnh này. Câu 8. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 9. A. maximine B. majority C. number D. amount Câu 10. A. goes on B. looks for C. stands by D. thinks over Câu 11. A. practices B. norms C. experiences D. skills  B. Irrespective of – Sai vì "irrespective of" có nghĩa là "bất chấp", không phù hợp với ngữ cảnh này.  C. On account of – "On account of" có nghĩa là "do bởi", nhưng không phải là lựa chọn chính xác trong trường hợp này.  D. Thanks to – Mặc dù "thanks to" có thể dùng để diễn tả sự biết ơn vì điều gì đó, nhưng trong ngữ cảnh này, nó hơi "mạnh" so với "according to", vì câu này nói về việc cải thiện chứ không phải sự biết ơn. Đáp án đúng: A. According to (Theo các chính sách của chính phủ, bình đẳng giới ở Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.)
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 d. Mai: Bạn định làm gì để thúc đẩy bình đẳng giới trong cộng đồng của mình? b. Lan: Mình sẽ tổ chức các buổi hội thảo về trao quyền cho phụ nữ. e. Mai: Tại sao lại là hội thảo? a. Lan: Những buổi hội thảo này giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề giới tính và khuyến khích mọi người ủng hộ bình đẳng. Câu 12. A. generation B. gender C. life D. assessment Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mai: Yes, I have. I've attended workshops on women's rights and gender equality. I also try to inspire other girls to be more confident in their work and life. b. Mai: Hi Minh! Long time no see. You look so confident and strong! c. Minh: Hi Mai! Thanks. You look really active too. Have you been involved in any gender equality activities recently? A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Câu 14 a. Lan: They help raise awareness about gender issues and encourage people to support equality. b. Lan: I'm going to organize workshops on women's empowerment. c. Mai: I think organizing workshops might be difficult because of the costs. I’m not sure if I could do that. d. Mai: How do you plan to promote gender equality in your community? e. Mai: Why workshops? A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-b-e-a-c  D. skills – Sai, "skills" có nghĩa là kỹ năng, không phải yếu tố giới hạn cơ hội. Đáp án đúng: B. norms (Các chuẩn mực xã hội thường giới hạn cơ hội của phụ nữ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.)  A. generation – Sai, "generation" có nghĩa là thế hệ, không phù hợp với ngữ cảnh này.  B. gender – Đúng, "gender gap" là cụm từ chính xác để chỉ sự chênh lệch về giới.  C. life – Sai, "life" có nghĩa là cuộc sống, không phải là sự khác biệt về giới tính.  D. assessment – Sai, "assessment" có nghĩa là đánh giá, không liên quan đến sự khác biệt về giới. Đáp án đúng: B. gender (Mặc dù vậy, các nỗ lực khuyến khích sự tham gia của phụ nữ trong tất cả các lĩnh vực đang gia tăng, và chính phủ vẫn cam kết thu hẹp khoảng cách giới.) b. Mai: Chào Minh! Lâu quá không gặp. Bạn trông rất tự tin và mạnh mẽ! c. Minh: Chào Mai! Cảm ơn bạn. Bạn cũng vậy, trông bạn thật sự rất năng động. Gần đây bạn có tham gia hoạt động gì liên quan đến bình đẳng giới không? a. Mai: Có chứ. Mình tham gia các buổi hội thảo về quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Mình cũng cố gắng truyền cảm hứng cho các bạn gái để họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.