Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 6-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
1 Trong câu này, từ cần điền phải là một tính từ để mô tả loại phát triển mà Việt Nam tham gia trong các khuôn khổ đa phương (multilateral frameworks). "Sustainable" là tính từ có nghĩa là "bền vững", phù hợp nhất với ngữ cảnh nói về phát triển bền vững và gìn giữ hòa bình. B. sustainably là trạng từ, không phù hợp vì không dùng để mô tả danh từ "development" ở đây. C. sustainability là danh từ, mặc dù có thể hợp lý trong một số trường hợp, nhưng khi nói về loại phát triển thì "sustainable" sẽ hợp hơn. D. sustain là động từ, không phù hợp với ngữ pháp của câu. Đáp án đúng: A. sustainable. Câu này là một câu bị động, do đó từ cần điền là một động từ quá khứ (past participle) trong dạng bị động. "Recognized" là dạng đúng của động từ "recognize" trong câu bị động, có nghĩa là "được công nhận". A. Which recognized không đúng ngữ pháp vì không cần mệnh đề quan hệ ở đây. B. Recognizing là dạng hiện tại phân từ (present participle), không phù hợp vì không có chủ ngữ làm tác động trực tiếp lên hành động. C. Was recognized không đúng vì câu này không cần cấu trúc bị động trong thì quá khứ. Đáp án đúng: D. Recognized. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 6 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Strengthening Vietnam's Global Partnerships In recent years, Vietnam has strengthened its ties with international organizations, further integrating itself into the global community. It has actively participated in multilateral frameworks that address key global issues, such as (1) development and peacekeeping. By working together with international partners, Vietnam has improved its infrastructure, education, and healthcare systems. (2) for its contributions, the country now enjoys (3) . Vietnam, eager (4) its global standing, works diligently to align (5) international norms and expectations. The government’s participation in various international forums serves not only to (6) national interests but also to contribute positively to global stability. As a result, Vietnam is positioning itself as a proactive member of the international community. Câu 1: A. sustainable B. sustainably C. sustainability D. sustain Câu 2: A. Which recognized B. Recognizing C. Was recognized D. Recognized Câu 3: A. diplomatic influence greater B. greater diplomatic influence
1 Câu này cần một cụm từ có tính từ "greater" đứng trước danh từ "diplomatic influence". "Greater" là dạng so sánh hơn của "great", dùng để chỉ ảnh hưởng ngoại giao lớn hơn. A. diplomatic influence greater không đúng ngữ pháp vì tính từ cần phải đứng trước danh từ. C. influence greater diplomatic không đúng trật tự từ trong tiếng Anh. D. greater influence diplomatic cũng không đúng về thứ tự từ. Đáp án đúng: B. greater diplomatic influence. Sau tính từ "eager", ta cần một động từ nguyên mẫu có "to", vì đây là cấu trúc cố định "eager to do something" (mong muốn làm gì). A. to be improved là dạng bị động, không phù hợp với cấu trúc câu. C. improve thiếu "to", không đúng ngữ pháp. D. to improving sai cấu trúc vì "to" phải đi cùng động từ nguyên mẫu. Đáp án đúng: B. to improve. Câu này cần một giới từ để nối động từ "align" với danh từ "international norms and expectations". Giới từ "with" là hợp lý nhất trong ngữ cảnh này, có nghĩa là "phù hợp với các tiêu chuẩn và kỳ vọng quốc tế". A. on không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "align with" là cụm từ cố định khi nói về sự phù hợp với cái gì. B. for không hợp lý vì nó không dùng để chỉ sự kết nối giữa "align" và "international norms". D. above không hợp lý vì không mang nghĩa liên kết. Đáp án đúng: C. with. Động từ "promote" có nghĩa là "thúc đẩy", "quảng bá", và rất phù hợp trong ngữ cảnh của câu, nói về việc thúc đẩy lợi ích quốc gia. B. keep không hợp lý vì "keep" không mang nghĩa thúc đẩy trong ngữ cảnh này. C. take không hợp lý vì "take" không phù hợp với nghĩa của câu. D. come cũng không hợp lý vì không có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: A. promote. C. influence greater diplomatic D. greater influence diplomatic Câu 4: A. to be improved B. to improve C. improve D. to improving Câu 5: A. on B. for C. with D. above Câu 6: A. promote B. keep C. take D. come Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Vietnam's Contributions to Global Sustainable Development
1 A. companies (công ty) không hợp lý vì World Bank và ADB là các tổ chức, không phải công ty. B. organizations (tổ chức) là lựa chọn đúng vì World Bank và ADB đều là tổ chức quốc tế. C. groups (nhóm) không chính xác vì "groups" không chuyên biệt như "organizations". D. teams (đội) cũng không phù hợp vì nó có nghĩa hẹp hơn "organizations". Đáp án đúng: B. organizations. A. opportunities (cơ hội) không phù hợp, vì câu này nói về các biện pháp chứ không phải cơ hội. B. choices (lựa chọn) cũng không hợp lý trong ngữ cảnh này. C. policies (chính sách) là lựa chọn phù hợp nhất, vì chính sách môi trường là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững. D. rights (quyền) không phù hợp vì câu này không nói về quyền lợi mà về biện pháp hoặc chiến lược. Đáp án đúng: C. policies. A. Others (những cái khác) không chính xác vì "others" dùng để chỉ các vật thể hoặc người khác, không dùng để mô tả quốc gia. B. Other (khác) là lựa chọn đúng vì nó chỉ các quốc gia khác ngoài Việt Nam. C. The others (những cái còn lại) không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. D. One (một) không phù hợp vì câu này không đề cập đến một quốc gia cụ thể. Đáp án đúng: B. Other. Vietnam is making remarkable strides toward achieving sustainable development goals (SDGs), partly due to its close cooperation with international (7) like the World Bank and the Asian Development Bank (ADB). According to these organizations, Vietnam’s environmental (8) and infrastructure improvements are critical to its success. (9) nations are following Vietnam's example in promoting green technologies and renewable energy sources. The number of projects (10) reducing carbon emissions and preserving biodiversity has increased significantly, showcasing Vietnam's dedication to sustainable practices. (11) financial and technical support from international agencies, Vietnam continues to tackle climate change and environmental challenges with a proactive approach. The (12) of international aid provided to support these initiatives has been vital to the country’s progress. Câu 7. A. companies B. organizations C. groups D. teams Câu 8. A. opportunities B. choices C. policies D. rights Câu 9. A. Others B. Other C. The others D. One Câu 10. A. aimed at B. sit up C. put up D. suffered from
1