Content text 8. (GV). THI ONLINE HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM THEO CHỦ ĐỀ (BUỔI 1).docx
THI ONLINE : HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM THEO CHỦ ĐỀ (BUỔI 1) Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 30. 1. Parents play a crucial role in (1) _______ the generation gap. Most importantly, they should not become too (2) _______ in their approach, especially when dealing with teenage children. Adolescents are often at a stage where they feel the need to assert their independence, and if parents are overly strict, this can lead to (3) _______ behaviour. Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách thế hệ. Quan trọng nhất, họ không nên quá cứng nhắc trong cách tiếp cận của mình, đặc biệt là khi đối xử với con cái tuổi thiếu niên. Thanh thiếu niên thường ở giai đoạn mà họ cảm thấy cần khẳng định sự độc lập của mình, và nếu cha mẹ quá nghiêm khắc, điều này có thể dẫn đến hành vi nổi loạn. Question 1. A. bridging B. skipping C. filling D. tying Kiến thức từ vựng: A. bridge (v): kết nối, thu hẹp (khoảng cách) B. skip (v): nhảy chân sáo, bỏ qua C. fill (v): làm đầy, điền vào D. tie (v): buộc, trói Tạm dịch: Parents play a crucial role in bridging the generation gap. (Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách thế hệ.) Chọn đáp án A Question 2. A. rigid B. stressed C. disturbing D. tense Kiến thức từ vựng: A. rigid (adj): cứng nhắc, không linh hoạt B. stressed (adj): căng thẳng C. disturbing (adj): gây lo lắng, khó chịu D. tense (adj): căng thẳng Tạm dịch: Most importantly, they should not become too rigid in their approach, especially when dealing with teenage children. (Quan trọng nhất, họ không nên quá cứng nhắc trong cách tiếp cận của mình, đặc biệt là khi đối xử với con cái tuổi thiếu niên.) Chọn đáp án A Question 3. A. irresponsible B. rebellious C. unreliable D. cautious Kiến thức từ vựng: A. irresponsible (adj): vô trách nhiệm B. rebellious (adj): nổi loạn, chống đối C. unreliable (adj): không đáng tin cậy D. cautious (adj): thận trọng, cần trọng Tạm dịch: Adolescents are often at a stage where they feel the need to assert their independence, and if parents are overly strict, this can lead to rebellious behaviour. (Thanh thiếu niên thường ở giai đoạn mà họ cảm thấy cần khẳng định sự độc lập của mình, và nếu cha mẹ quá nghiêm khắc, điều này có thể dân đến hành vi nổi loạn.) Chọn đáp án B 2. Parents should strive to be understanding and handle issues calmly instead of constantly (4) _______ their children. They must remember that they made mistakes when they were young as well. When parents show respect for their children and make them feel they are being respected, (5) _______ trust is gradually built. This
C. depletion (n): sự suy giảm, cạn kiệt D. struggle (n): sự đấu tranh Tạm dịch: The tension between siblings is inevitable, and it requires the intervention of parents or guardians to help resolve the issues. (Sự căng thẳng giữa anh chị em là điều không thể tránh khỏi, và nó đòi hỏi sự can thiệp của cha mẹ hoặc người giám hộ để giúp giải quyết các vấn đề.) Chọn đáp án A Question 8. A. understanding B. honesty C. confidence D. disrespect Kiến thức từ vựng: A. understanding (n): sự thấu hiểu B. honesty (n): sự trung thực C. confidence (n): sự tự tin D. disrespect (n): sự thiếu tôn trọng Tạm dịch: The key is to foster understanding among them and create an environment where children feel heard and valued equally. (Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng sự thấu hiểu lẫn nhau giữa chúng và tạo ra một môi trường nơi trẻ em cảm thấy được lắng nghe và được coi trọng như nhau.) Chọn đáp án A Question 9. A. unacceptable B. disloyal C. unrelated D. disconnected Kiến thức từ vựng: A. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được B. disloyal (adj): không trung thành C. unrelated (adj): không liên quan D. disconnected (adj): bị ngất/mất kết nối, không liên kết Tạm dịch: Without proper guidance, the children may feel disconnected from one another, and their relationship could be altered permanently. (Nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn, bọn trẻ có thể cảm thấy mất kết nối với nhau, và mối quan hệ của chúng có thể bị thay đổi vĩnh viễn.) Chọn đáp án D 4. If parents interfere in every aspect of their children's lives, they may not have the space to develop their independence. Over time, a (10) _______ may emerge between parents and children, especially if the child begins to feel stifled. Further problems (11) _______ when children attempt to assert their preferences, but parents, feeling a sense of ownership, continue to impose their will. This often leads to different expectations (12) _______. Nếu cha mẹ can thiệp vào mọi khía cạnh cuộc sống của con cái, chúng có thể không có không gian để phát triển tính độc lập. Theo thời gian, một khoảng cách có thể xuất hiện giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là khi đứa trẻ bắt đầu cảm thấy bị gò bó. Các vấn đề khác nảy sinh khi con cái cố gắng khẳng định sở thích của mình, nhưng cha mẹ, vốn cảm thấy như mình có quyền sở hữu, lại tiếp tục áp đặt suy nghĩ của mình. Điều này thường dẫn đến những kỳ vọng xung đột nhau. Question 10. A. rejection B. toleration C. divide D. demand Kiến thức từ vựng: A. rejection (n): sự từ chối B. toleration (n): sự khoan dung, sự chịu đựng C. divide (n): sự chia rẽ, khoảng cách D. demand (n): yêu cầu Tạm dịch: Over time, a divide may emerge between parents and children, especially if the child begins to feel stifled. (Theo thời gian, khoảng cách có thể xuất hiện giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là khi đứa trẻ bắt đầu cảm thấy bị gò bó.) Chọn đáp án C Question 11. A. spread B. foster C. relate D. arise Kiến thức từ vựng: A. spread (v): lan rộng, trải ra
B. foster (v): thúc đẩy, nuôi dưỡng C. relate (v): liên quan, liên hệ D. arise (v): phát sinh, nảy sinh Tạm dịch: Further problems arise when children attempt to assert their preferences, but parents, feeling a sense of ownership, continue to impose their will. (Các vấn đề khác nảy sinh khi con cái cố gắng khẳng định sở thích của mình, nhưng cha mẹ, cảm thấy như mình có quyền sở hữu, tiếp tục áp đặt suy nghĩ của họ.) Chọn đáp án D Question 12. A. competing B. arguing C. suffering D. clashing Kiến thức từ vựng: A. compete (v): cạnh tranh B. argue (v): tranh cãi C. suffer (v): chịu đựng, đau khổ D. clash (v): va chạm, xung đột Tạm dịch: This often leads to different expectations clashing. (Điều này thường dẫn đến những kỳ vọng xung đột nhau.) Chọn đáp án D 5. As children enter their teenage years, (13) _______ between siblings often emerges. They start to become more aware of their advantages and (14) _______ themselves with their brothers or sisters. This situation becomes more intense when there is a clear difference in the (15) _______ each sibling has, like household chores. As a result, (16) _______ occur more frequently, sometimes escalating into arguments and conflicts. Khi trẻ bước vào tuổi thiếu niên, sự ganh đua giữa anh chị em thường xuất hiện. Chúng bắt đầu nhận thức rõ hơn về lợi thế của mình và so sánh bản thân với anh chị em ruột. Tình huống này trở nên căng thẳng hơn khi có sự khác biệt rõ ràng về trách nhiệm mà mỗi anh chị em phải gánh vác, chẳng hạn như việc nhà. Kết quả là, những bất đồng xảy ra thường xuyên hơn, đôi khi leo thang thành tranh cãi và xung đột. Question 13. A. rivalry B. exchange C. network D. shift Kiến thức từ vựng: A. rivalry (n): sự kình địch, sự ganh đua B. exchange (n): sự trao đổi C. network (n): mạng lưới D. shift (n): sự thay đổi Tạm dịch: As children enter their teenage years, rivalry between siblings often emerges. (Khi trẻ bước vào tuổi thiếu niên, sự ganh đua giữa anh chị em thường xuất hiện.) Chọn đáp án A Question 14. A. assess B. compare C. access D. analyse Kiến thức từ vựng: A. assess (v): đánh giá B. compare (v): so sánh C. access (v): truy cập D. analyse (v): phân tích Tạm dịch: They start to become more aware of their advantages and compare themselves with their brothers or sisters. (Chúng bắt đầu nhận thức rõ hơn về lợi thế của mình và so sánh bản thân với anh chị em của mình.) Chọn đáp án B Question 15. A. attitude B. responsibility C. community D. relation Kiến thức từ vựng: A. attitude (n): thái độ B. responsibility (n): trách nhiệm C. community (n): cộng đồng D. relation (n): mối quan hệ