Content text 03. A Closer Look 1 (trang 106, 107).pdf
1. smartphone 2. emojis 3. voice message 4. holography 5. social networks 6. group call Giải thích: 1. smartphone = điện thoại thông minh 2. emojis = biểu tượng cảm xúc 3. voice message = tin nhắn thoại 4. holography = hình ba chiều 5. social networks = mạng xã hội 6. group call = cuộc gọi nhóm 2 (trang 106 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C) 1. Many people add _______ to their text messages to express their feelings. A. emojisB. words C. letters 2. I send _______ messages when I don't feel like talking. A. groupB. textC. voice 3. Many teenagers like to meet on social _________ rather than face to face. A. televisionB. networksC. projects 4. In a __________ people in different places can join the conversation.
5. Many people reply to messages ________, but others take a long time to respond. Đáp án: 1. private 2. language 3. real 4. translation 5. instantly Hướng dẫn dịch: 1. Bạn có thường gửi tin nhắn riêng cho bạn bè không? 2. Học tiếng Anh có thể giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ khi sống ở nước ngoài? 5. Điện thoại giúp bạn giao tiếp trong thời gian thực. 4. Bạn có nghĩ rằng dịch giả sẽ mất việc khi máy dịch trở nên phổ biến? 5. Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời. Pronunciation Stress in words ending in -ese and -ee 4 (trang 106 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ) Bài nghe: 5 (trang 107 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences. (Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân. Sau đó lắng nghe và lặp lại các câu) Bài nghe: