Content text (BỘ KHTN 7 ĐGNL) BÀI 1. PHƯƠNG PHÁP VÀ KĨ NĂNG HỌC TẬP MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN.docx
1 BÀI 1. PHƯƠNG PHÁP VÀ KĨ NĂNG HỌC TẬP MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN CÂU HỎI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu hỏi từ 1 dến 5: Trong một nghiên cứu tại Nhật Bản năm 2021, các nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi quang học kết hợp với phương pháp nhuộm huỳnh quang để quan sát tế bào biểu bì của cây rau dền (Amaranthus tricolor). Họ phát hiện rằng ở điều kiện ánh sáng mạnh và đủ nước, số lượng tế bào biểu bì trong mỗi đơn vị diện tích lá tăng cao hơn 23% so với điều kiện ánh sáng yếu. Bên cạnh đó, ở điều kiện hạn nước, kích thước trung bình của mỗi tế bào lại lớn hơn 18% so với cây đủ nước. Điều này cho thấy thực vật có khả năng thích nghi với môi trường bằng cách thay đổi số lượng hoặc kích thước tế bào – một minh chứng cho giả thuyết: “Kích thước và số lượng tế bào thực vật bị chi phối bởi điều kiện môi trường”. Để kiểm chứng giả thuyết này, học sinh có thể thiết kế thí nghiệm đơn giản như: trồng hai nhóm cây giống nhau trong hộp nhựa, một nhóm để nơi có ánh sáng mạnh, một nhóm để chỗ râm. Sau 10 ngày, dùng kính hiển vi để đếm số tế bào trên cùng một diện tích lá. Từ dữ liệu thu được, học sinh có thể phân tích và rút ra kết luận dựa trên sự khác biệt giữa hai điều kiện ánh sáng. Qua đó, các em thực hành đủ chu trình: quan sát – đặt câu hỏi – hình thành giả thuyết – lập kế hoạch – thực hiện – kết luận – và rèn kĩ năng đo, phân tích, báo cáo, thuyết trình. Câu 1: Câu hỏi nào dưới đây có thể được đặt ra từ hiện tượng quan sát được trong đoạn văn? A. Lá cây rau dền có màu xanh đậm. B. Vì sao tế bào biểu bì của lá rau dền lại khác nhau trong các điều kiện môi trường? C. Rau dền có ăn được không? D. Cây rau dền mọc ở đâu? Câu 2: Giả thuyết khoa học nào phù hợp nhất với hiện tượng được mô tả? A. Tế bào biểu bì có kích thước không thay đổi theo điều kiện. B. Điều kiện môi trường không ảnh hưởng đến cấu trúc tế bào. C. Kích thước và số lượng tế bào thực vật bị ảnh hưởng bởi môi trường sống.
3 trong phòng học ở các điều kiện khác nhau (cửa mở, cửa đóng, có quạt, không quạt…) bằng nhiệt kế hoặc cảm biến điện tử. Việc tiến hành đo lặp lại vào các khung giờ cố định trong nhiều ngày, ghi dữ liệu vào bảng, vẽ biểu đồ và so sánh sẽ giúp học sinh hình thành năng lực phân tích, dự báo và đưa ra khuyến nghị về cải thiện điều kiện học tập. Ngoài ra, học sinh có thể viết báo cáo khoa học đơn giản về ảnh hưởng của thông gió và quạt gió đến nhiệt độ không khí, vận dụng cả các kĩ năng viết báo cáo và thuyết trình. Qua đó, các em được rèn luyện đầy đủ chu trình nghiên cứu – từ thu thập dữ liệu đến phân tích và ứng dụng thực tiễn. Câu 1: Câu hỏi nghiên cứu nào có thể đặt ra từ hiện tượng được nêu trong đoạn văn? A. Vì sao lớp học nóng vào buổi trưa? B. Làm thế nào để lớp học bớt ồn hơn? C. Có nên lắp thêm đèn trong lớp học không? D. Có nên dán tranh trang trí lớp học? Câu 2: Trong đoạn văn, giả thuyết nào đã được kiểm chứng bằng số liệu? A. Lớp học sáng đèn thì mát hơn. B. Việc mở cửa sổ và quạt gió giúp làm giảm nhiệt độ không khí cảm nhận. C. Nhiệt độ lớp học không thay đổi theo thời gian. D. Lớp học có nhiều bàn ghế sẽ nóng hơn. Câu 3: Thiết bị nào sau đây nên được sử dụng để tiến hành kiểm tra giả thuyết một cách chính xác nhất? A. Thước kẻ và bảng đo chiều dài. B. Kính hiển vi để quan sát bụi mịn. C. Nhiệt kế điện tử hoặc cảm biến đo nhiệt độ không khí. D. Máy tính cầm tay để tính điểm kiểm tra. Câu 4: Khi học sinh tiến hành đo nhiệt độ lớp học ở nhiều khung giờ khác nhau, bước nào sau đây là không thể thiếu để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu? A. Đo ít nhất một lần vào buổi tối. B. Đo ít nhất hai lần vào ban ngày ở các khung giờ giống nhau trong nhiều ngày. C. Đo bất cứ lúc nào tiện lợi rồi ghi nhanh. D. Đợi cho đến khi trời mưa rồi mới đo. Câu 5: Nếu học sinh muốn viết báo cáo khoa học và trình bày kết quả nghiên cứu, thì cấu trúc phù hợp nhất là gì? A. Chỉ viết ra cảm nhận chủ quan. B. Viết theo mẫu: câu hỏi nghiên cứu – giả thuyết – kế hoạch thực hiện – bảng dữ liệu – kết luận. C. Ghi chép ra giấy rồi cất đi.