PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TỜ SỐ 01 UNIT 1 A LONG AND HEALTHY LIFE.docx

Unit 1: A LONG AND HEALTHY LIFE GLOBAL SUCCESS TỜ SỐ 01 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 fitness fit fit /ˈfɪt.nəs/ /fɪt/ /fɪt/ n v adj sự khỏe mạnh, sự cân đối vừa vặn, phù hợp cân đối, khỏe mạnh 2 health healthy unhealthy healthful unhealthily lifestyle healthy lifestyle /helθ/ /ˈhelθi/ /ʌnˈhelθi/ /ˈhelθ.fəl/ /ʌnˈhelθəli/ /ˈlaɪfstaɪl/ /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ n adj adj adj adv n n sức khỏe khỏe mạnh không khỏe mạnh, không lành mạnh tốt cho sức khỏe một cách không lành mạnh lối sống lối sống lành mạnh 3 fast food /fɑːst fuːd/ n đồ ăn nhanh 4 habit bad habit /ˈhæb.ɪt/ /bæd ˈhæb.ɪt/ n n thói quen thói quen xấu 5 burger /ˈbɜːɡər/ n bánh mì kẹp thịt 6 chip /tʃɪp/ n khoai tây chiên 7 energy /ˈenədʒi/ n năng lượng 8 activity activation activate active actively /ækˈtɪvəti/ /ˌæktɪˈveɪʃən/ /ˈæktɪveɪt/ /ˈæktɪv/ /ˈæktɪvli/ n n v adj adv hoạt động sự kích hoạt kích hoạt tích cực một cách tích cực 9 life lesson /laɪf ˈles.ən/ n bài học cuộc sống 10 regular /ˈreɡjələr/ adj thường xuyên 11 balance balance balanced diet balanced diet /ˈbæl.əns/ /ˈbæl.əns/ /ˈbæl.ənst/ /ˈdaɪ.ət/ /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ n v adj n n sự thăng bằng, sự cân bằng làm cân bằng cân bằng, cân đối chế độ ăn chế độ ăn uống cân bằng 12 physical physically /ˈfɪzɪkl/ /ˈfɪzɪkli/ adj adv thuộc về thể chất về mặt thể chất 13 mental mentally /ˈmentl/ /ˈmentəli/ adj adv thuộc về tinh thần về mặt tinh thần 14 treatment treat /ˈtriːtmənt/ /triːt/ n v sự điều trị điều trị, đối xử 15 strength strong strongly /streŋkθ/ /strɒŋ/ /ˈstrɒŋli/ n adj adv sức mạnh mạnh mẽ một cách mạnh mẽ 16 muscle /ˈmʌsl/ n cơ bắp 17 examine /ɪɡˈzæmɪn/ v kiểm tra


Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.