Content text 4. REVIEW 1 (Unit 1-2-3) - (GV).docx
D. part /pɑːt/ (n): phần, vai trò *Ta có: - play an important part/role in (doing) sth: đóng vai trò quan trọng trong cái gì => role ~ part Do đó, D là đáp án phù hợp 2. Everybody tries to make it a special day for Mrs Brown because today is International Women’s Day. A. exceptional B. common C. ordinary D. normal Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Mọi người cố gắng biến nó thành một ngày đặc biệt đối với Mrs Brown vì hôm nay là ngày Quốc tế Phụ nữ. - special /ˈspeʃ.əl/ (a): đặc biệt *Xét các đáp án: A. exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (a): đặc biệt B. common /ˈkɒm.ən/ (a): phổ thông C. ordinary /ˈɔː.dən.əri/ (a): bình thường D. normal /ˈnɔː.məl/ (a): thông thường => special ~ exceptional Do đó, A là đáp án phù hợp 3. My children are watching their favourite programme on TV at the moment. They are laughing happily. A. memorable B. exciting C. preferred D. lovely Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Các con tôi đang xem chương trình yêu thích của chúng trên TV ngay lúc này. Chúng đang cười rất vui vẻ. - favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (a): yêu thích *Xét các đáp án: A. memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (a): đáng nhớ B. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (a): gây phấn khích C. preferred /prɪˈfɜːd/ (a): ưa thích D. lovely /ˈlʌv.li/ (a): đáng yêu => favourite ~ preferred Do đó, C là đáp án phù hợp 4. We hope we'll be able to do a lot to protect our environment. A. watch B. defend C. hinder D. control Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Chúng tôi hy vọng sẽ có thể làm được nhiều điều để bảo vệ môi trường. - protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ *Xét các đáp án: A. watch /wɒtʃ/ (v): xem B. defend /dɪˈfend/ (v): bảo vệ