Content text 3-3-TN DUNG SAI-TLN BTTD CAC PHEP TOAN VT.PDF
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 CÂU TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI VÀ TRẢ LỜI NGẮN BIỂU THỨC TỌA ĐỘ CỦA CÁC PHÉP TOÁN VECTƠ A-Phần 1: Câu trắc nghiệm đúng sai: Câu 1: Trong không gian Oxyz , gọi i j k , , là các vectơ đơn vị, điểm M N (2;0;1 , 3;2;4 ) ( ) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) OM i k = + 2 b) ON i j k = + + 2 3 4 c) MN i j k = + + 2 d) NO = 29 Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz giả sử u i j k = + − 2 3 ; v i j k = − + − 2 3 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) u = − (2;0; 1) b) v = − − ( 1;2; 3) c) u v + = (1;2;3) d) uv. 1 =− Câu 3: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 2 vectơ a = −( 1;1;0) ; b = (1;1;0) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) a b =− b) a b = c) a b ⊥ d) b a = Câu 4: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vec tơ a (1; 2;0 − ) và b (−2;3;1) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 2 2; 4;0 a = − ( ) . b) a b + = − − ( 1;1; 1).
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 c) b = 14 . d) ab. 8 = − . Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho vectơ a b = − − = − (2; 2; 4 , 1; 1;1 . ) ( ) a) a i j k = − − 2 2 4 b) a b + = − − (3; 3; 3) c) a và b cùng phương d) b = 3 Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai vec tơ a b = − = − (1; 2;0 , 2;3;1 . ) ( ) Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 2 2; 4;0 a = − ( ) . b) a b + = − − ( 1;1; 1 .) . c) b = 14. . d) a b. 8. = − . Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba vectơ a = −( 1;1;0), b = (1;1;0) , c = (1;1;1) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) a = 2 b) a b ⊥ c) c = 3 d) b c ⊥ Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho a = (2;3;2) và b = − (1;1; 1). a) Tọa độ vectơ a b − là (1;2;3). b)Tích vô hướng của hai vectơ a và b bằng 6. c)Hai vectơ a và b không cùng phương. Oxyz
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 d) Cosin góc giữa vectơ a và b bằng 51 51 Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai véc tơ a = (3;0;2) , c = − (1; 1;0). Các mệnh đề sau đúng hay sai? a)Độ dài của vectơ a bằng 13 b)Hai vectơ a và c cùng phương. c) Tọa độ của vectơ b thỏa mãn biểu thức 2 4 0 b a c − + = là 1 ( ;2;1) 2 − d) Giá trị ( ) 2 a c + bằng 20. Câu 10: Trong không gian , cho ba vectơ a b c = − = = ( 1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1 ) ( ) ( ) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Độ dài vectơ a bằng 2. b) Vectơ b vuông góc với a . c) Vectơ b vuông góc với c . d) Tọa độ vectơ 3 2 a b c + − bằng ( 2;4; 1). − − Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a = (1;1;3), b = −( 2;1;5) và c = − (1; 3;2) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 3 6;3;15 b = −( ) b) b c + = − − ( 1; 2;7) c) Giá trị cos ; (a b) bằng 2 5 d) Tích vô hướng a b c . 2 ( − ) bằng 6 Câu 12: Cho ba vec-tơ a b = − = ( 1;1;0 , 1;1;0 ) ( ) và c = (1;1;1) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) a = 2. b) c = 3 . Oxyz Oxyz
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 c) ( ) 2 cos , 5 a c = . d) b c ⊥ . Câu 13: Trong không gian với hệ trục toạ độ , cho . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) v a b = + với v i j k = − + 2 3 2 b) y b c = − với y i j k = − + − 5 3 . c) u a b c = − + 3 5 với u = (11 22 18 ; ; ). d) 1 4 2 2 3 x a b c = − − với 115 7 1 6 6 = − − − x ; ; . Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho a i k j = + − 3 4 và ( ) 2 b m n m n n m = − − − + ;4 6 ; 3 2 , với mn, là tham số. a) Tọa độ a = − (1;3; 4). b) Dựng điểm A thỏa OA a = thì A(1; 4;3 − ) . c) Tồn tại giá trị của m và n để b = 0. d) Nếu a b = thì m n + = 9. Câu 15: Trong không gian Oxyz, , Cho hai véctơ u = (0;2;3) và v m m = − ( 1;2 ;3) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) u = 13 . b) 3 5 u v m = = − . c) u v m = =1. d) 9 4 u v m ⊥ = . Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho a b = = (2;2;0 ,) 2 2 j k + . Dựng OA a = và OB b = .Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) a i k = + 2 2 . Oxyz a b c = = = (2 5 3 0 2 1 1 7 2 ; ; ; ; ; ; − − ), , ( ) ( )