Content text TOPIC 7. SCIENCE AND TECHNOLOGY.doc
3 hay bộ xử lý, là đơn vị thực hiện hầu hết các quá trình xử lý bên trong máy tính. 14. contribute to st/ doing st = make a contribution to st góp phần làm gì The developments of technology can greatly contribute to environmental protection. Sự phát triển của công nghệ có thể góp phần rất lớn vào việc bảo vệ môi trường. 15. cybercrime /ˈsaɪbəˌkraɪm/ tội phạm công nghệ cao The corporate battle against cybercrime is unending. Cuộc chiến chống tội phạm mạng của công ty là không hồi kết. 16. compact /kəmˈpækt/ chắc, kết The notebook computer is small and compact and weighs only 3.6lb. Máy tính xách tay nhỏ và gọn nhẹ và chỉ nặng 3,6lb. 17. counteract /¸kaʊntər´ækt/ chống lại, kháng cự lại The tax must be adjusted upward to counteract inflation. Thuế phải được điều chỉnh tăng lên để chống lại lạm phát. 18. co-found cùng thiết lập, cùng sáng lập Yahoo was co-founded by college students Jerry Yang and David Filo. Yahoo được đồng sáng lập bởi các sinh viên đại học Jerry Yang và David Filo. 19. collision /kə'lɪʤn/ sự va chạm, sự xung đột Injuries from rear-end collisions were down, which could mean more than $45 million saved on accident damage per year. Thương tích do va chạm từ phía sau đã giảm, có nghĩa là tiết kiệm được hơn 45 triệu đô la cho thiệt hại do tai nạn mỗi năm. 20. cyber sickness /ˈsaɪbəˌsɪknəs/ cảm giác mệt mỏi sau khi sử dụng máy tính quá lâu He got cyber sickness because he played computer games so much. Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì chơi game trên máy tính quá nhiều. 21. cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ an ninh mạng A team from
4 cybersecurity firm Checkpoint has demonstrated how the tool can be used to alter the text within quoted messages. Một nhóm từ công ty an ninh mạng đã chứng minh cách công cụ này có thể được sử dụng để thay đổi văn bản trong các tin nhắn được trích dẫn. 22. domain name /dəˈmeɪn ˌneɪm/ tên miền The Swiss-based group registered its domain name in 2007. Tập đoàn có trụ sở tại Thụy Sĩ đã đăng ký tên miền của mình vào năm 2007. 23. drudgery /ˈdrʌdʒ.ər.i/ công việc cực nhọc Working with computers all the time is sheer drudgery. Làm việc với những chiếc máy tính suốt ngày thực sự là công việc cực nhọc. 24. decipher /dɪˈsaɪ.fər/ giải mã Can you decipher the writing on this envelope? Bạn có thể giải mã chữ viết trên phong bì này không? 25. digitization /ˌdɪdʒɪtaɪˈzeɪʃn/ sự số hóa Digitization creates many new ways to use and share photos. Sự số hóa tạo ra nhiều cách mới để sử dụng và chia sẻ ảnh. 26. debris /ˈdeɪ.briː/ mảnh vụn vỡ Debris from the aircraft was scattered over a large area. Các mảnh vỡ từ máy bay nằm rải rác trên một khu vực rộng lớn. 27. diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ cẩn thận Business Insider said Instagram's owner, Facebook, should have been more diligent about preventing data grabbing. Business Insider cho biết chủ sở hữu của Instagram, Facebook, lẽ ra phải cẩn thận hơn trong việc ngăn chặn việc lấy dữ liệu. 28. encrypt /ɪnˈkrɪpt/ mã hóa, cài mã Protected websites will tell you that the transfer is