Content text 545304667-1565843316757-unit6bodyparts-listening.pdf
NGOAINGU24H.VN Đăng kí học Tiếng Anh trực tuyến cùng với cô Mai Phương tại website ngoaingu24h.vn! 1 Unit 6: Body parts- Listening A. Vocabulary (12.01 mp3) Body parts (Các bộ phận cơ thể) Pronunciation (Phát âm) Meaning (Nghĩa) Demonstration (Minh họa) 1. head /hed/ đầu 2. face /feɪs/ mặt 3. ear /ɪə(r)/ tai 4. eye /aɪ/ mắt Tài Liệu Ôn Thi Group bit.ly/TaiLieuOnThiGroup
NGOAINGU24H.VN Đăng kí học Tiếng Anh trực tuyến cùng với cô Mai Phương tại website ngoaingu24h.vn! 2 5. mouth /maʊθ/ miệng 6. tongue /tʌŋ/ lưỡi 7. tooth teeth /tuːθ/ /tiːθ/ một cái răng nhiều cái răng 8. lip /lɪp/ môi 9. nose /nəʊz/ mũi 10. shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai Tài Liệu Ôn Thi Group bit.ly/TaiLieuOnThiGroup
NGOAINGU24H.VN Đăng kí học Tiếng Anh trực tuyến cùng với cô Mai Phương tại website ngoaingu24h.vn! 3 11. chest /tʃest/ ngực 12. stomach /ˈstʌmək/ bụng 13. arm /ɑːm/ cánh tay 14. hand /hænd/ tay 15. finger /ˈfɪŋɡə(r)/ ngón tay Tài Liệu Ôn Thi Group bit.ly/TaiLieuOnThiGroup
NGOAINGU24H.VN Đăng kí học Tiếng Anh trực tuyến cùng với cô Mai Phương tại website ngoaingu24h.vn! 4 16. knee /niː/ đầu gối 17. leg /leɡ/ chân 18. foot feet /fʊt/ /fiːt/ một bàn chân nhiều bàn chân 19. toe /təʊ/ ngón chân 20. hair /heə(r)/ tóc Tài Liệu Ôn Thi Group bit.ly/TaiLieuOnThiGroup