PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 19 Giải Chi Tiết.doc


"Nevertheless" có nghĩa là "tuy nhiên", được sử dụng để thể hiện sự chuyển đổi ý kiến giữa hai vế câu trái ngược với nhau. Trong khi "but" cũng có thể dùng, "nevertheless" mang ý nghĩa cứng rắn hơn trong việc đối chiếu hai yếu tố. Tạm Dịch: Dr. Smith: Dữ liệu cho thấy năng suất tăng đáng kể; tuy nhiên, chúng ta phải cân nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn. Dr. Lee: Tôi đồng ý, nhưng chúng ta cũng nên phân tích những tác động lâu dài của những thay đổi này. 6. Maria: We need to finalize the project timeline _________ the recent budget cuts. James: Absolutely, and we should prioritize essential tasks prior to the next review meeting. A. before B. in the wake of C. during D. after Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In the wake of" có nghĩa là "sau khi" hoặc "do hậu quả của". Câu này ngụ ý rằng việc hoàn thiện tiến độ dự án phải được thực hiện sau những cắt giảm ngân sách gần đây. Tạm Dịch: Maria: Chúng ta cần hoàn thiện mốc thời gian của dự án sau đợt cắt giảm ngân sách gần đây. James: Chắc chắn rồi, và chúng ta nên ưu tiên các nhiệm vụ thiết yếu trước cuộc họp đánh giá tiếp theo. 7. Architect Kim: The new building should be constructed _________ the existing structure to optimize space. Engineer Patel: That makes sense; we need to ensure that the foundation is stable in that orientation. A. adjacent to B. behind C. perpendicular to D. opposite Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Perpendicular to" có nghĩa là "vuông góc với", điều này giúp tối ưu hóa không gian khi xây dựng một công trình mới gần công trình cũ. Tạm Dịch: Architect Kim: Tòa nhà mới nên được xây dựng vuông góc với cấu trúc hiện tại để tối ưu hóa không gian. Engineer Patel: Điều đó có lý; chúng ta cần đảm bảo rằng nền móng ổn định theo hướng đó. 8. Alex: We seem to be encountering a significant _________ in our project timeline due to unexpected resource constraints. Jordan: Yes, we need to address this issue quickly to avoid further delays. A. solution B. bottleneck C. strategy D. proposal Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Bottleneck" có nghĩa là điểm nghẽn, ám chỉ sự trì hoãn hoặc tắc nghẽn trong quá trình thực hiện. Câu này dùng để chỉ sự chậm trễ trong tiến độ dự án do thiếu tài nguyên. Tạm Dịch: Alex: Có vẻ như chúng ta đang gặp phải một nút thắt lớn trong tiến độ dự án do những hạn chế về nguồn lực không mong muốn. Jordan: Đúng vậy, chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng để tránh bị chậm trễ thêm.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.