PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 9 GRADE 11 TEST 1 KEY.docx

UNIT 9 SOCIAL ISSUES TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. When Screens Connect Hearts  (1)_________ transforms the way we connect and communicate with each other. The (2)_________ revolutionizes modern commerce. The people (3)_________ our platform discover meaningful relationships every day. The app connects developers (4)_________ resources. In this day and (5)_________, our platform revolutionizes human connectivity. We encourage sharing emotions and (6)_________ lasting connections. Question 1:A. Technological B. Technologize C. Technologist D. Technology "Technology transforms..." là cấu trúc chủ ngữ + động từ đúng ngữ pháp. Cần một danh từ làm chủ ngữ của câu Các đáp án khác không phù hợp vì: Technological: tính từ Technologize: động từ Technologist: người làm công nghệ Question 2:A. infrastructure blockchain cutting-edge B. blockchain infrastructure cutting-edge C. cutting-edge blockchain infrastructure D. infrastructure cutting-edge blockchain "cutting-edge": tính từ chỉ đặc điểm (hiện đại, tiên tiến) "blockchain": danh từ làm tính từ chỉ loại "infrastructure": danh từ chính Cụm từ này nhấn mạnh tính hiện đại của cơ sở hạ tầng blockchain Question 3:A. was used B. used C. using D. which use Cấu trúc "people using" chỉ những người đang sử dụng Đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ "people who are using" Question 4:A. to B. with C. for D. at "Connect to": thường dùng cho việc kết nối về mặt kỹ thuật, vật lý hoặc kết nối đến một nguồn tài nguyên "Connect with": thường dùng cho việc kết nối mang tính tương tác, giao tiếp giữa người với người Trong ngữ cảnh này: Ứng dụng kết nối developers ĐẾN (to) các resources. Đây là mối quan hệ một chiều: developers → resources. Không phải là sự tương tác hai chiều nên không dùng "with" Question 5:A. time B. age C. era D. period "In this day and age" là thành ngữ cố định Có nghĩa: trong thời đại này Question 6:A. building B. to build C. to building D. build
Sau động từ "encourage" có thể dùng V-ing "Building connections" là cụm danh từ phù hợp ngữ nghĩa Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Small Acts, Big Impact  While some people remain passive observers, (7)_________ become catalysts for positive transformation in our world. As environmental concerns grow, our youth are (8)_________ to elderly residents, breaking down generational barriers. The (9)_________ between different community groups has created unprecedented momentum. (10)_________ sustainable practices, our neighborhood has become a model for others. The (11)_________ of our daily choices ripples through generations. A (12)_________ of groundbreaking solutions has sprouted from our community's grassroots movement. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Cấu trúc "some... others" là cặp từ thường đi với nhau, diễn tả sự đối lập. "Some people" đã được dùng trước đó nên cần "others" để chỉ những người còn lại Không dùng "another" vì từ này chỉ một đối tượng khác "The others" không phù hợp vì không có tính xác định cụ thể "Other" là tính từ, cần danh từ đứng sau Question 8:A. stepping up B. reaching out C. moving forward D. looking into "Reach out to" có nghĩa là chủ động tiếp cận, kết nối với ai đó. Phù hợp với ngữ cảnh về việc thanh niên kết nối với người cao tuổi Các phương án khác không phù hợp về nghĩa: "stepping up": đứng lên đảm nhận trách nhiệm "moving forward": tiến về phía trước "looking into": điều tra, tìm hiểu Question 9:A. synergy B. collaboration C. interaction D. partnership "Synergy" chỉ sự hợp tác tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng các phần riêng lẻ Phù hợp với ngữ cảnh về sự kết hợp tạo ra động lực chưa từng có Question 10:A. In addition to B. In spite of C. With regard to D. On behalf of "With regard to" là cụm từ phù hợp nhất vì: Có nghĩa: "về việc", "liên quan đến", "đối với" Dùng để giới thiệu chủ đề hoặc khía cạnh được đề cập đến Trong ngữ cảnh này: "With regard to sustainable practices" = "Về các thực hành bền vững" Các đáp án khác không phù hợp: "In addition to": nghĩa là "thêm vào đó", không phù hợp với ngữ cảnh "In spite of": nghĩa là "mặc dù", không phù hợp vì không có ý nghĩa đối lập "On behalf of": nghĩa là "thay mặt cho", không phù hợp với ngữ cảnh
Question 11:A. impact B. mindfulness C. consequence D. legacy "Mindfulness" là đáp án phù hợp nhất vì: Nghĩa: "sự tỉnh thức", "sự nhận thức đầy đủ", "sự chú tâm" Trong ngữ cảnh này, từ này nhấn mạnh về ý thức và sự cân nhắc trong các lựa chọn hàng ngày. Phù hợp với thông điệp chung của đoạn văn về tác động tích cực đến môi trường và cộng đồng Các đáp án khác không phù hợp: "Impact": chỉ tác động, không nhấn mạnh được yếu tố ý thức trong hành động "Consequence": thường mang nghĩa tiêu cực về hậu quả "Legacy": di sản, không phù hợp với ngữ cảnh về các lựa chọn hàng ngày Question 12:A. piece B. amount C. quantity D. wealth "Wealth" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "một lượng lớn" Phù hợp với việc mô tả số lượng lớn các giải pháp đột phá Các từ khác không phù hợp: "piece": một mảnh, một phần "amount": số lượng (thường dùng cho không đếm được) "quantity": số lượng (thường dùng cho đếm được) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mike: "I know what you mean. Just yesterday, I was at a restaurant and saw an entire family—parents and kids—all staring at their phones instead of talking to each other." b. Sarah: "Have you noticed how everyone seems glued to their phones these days? I'm really worried about how it's affecting our society." c. Sarah: "That's exactly what I'm talking about! It's like we're becoming more connected online but more disconnected in real life." A. c-a-b B. a-b-c C. b-a-c D. b-c-a Sarah bắt đầu cuộc trò chuyện với một nhận xét chung về việc sử dụng điện thoại (b) Mike đưa ra một ví dụ cụ thể hỗ trợ cho nhận xét của cô ấy (a) Sarah kết luận bằng cách tóm tắt tình hình, liên kết trở lại với nhận xét ban đầu của mình (c). Question 14: a. Tom: "Sometimes it feels overwhelming. Like, what can we actually do as individuals to make a difference?" b. Lisa: "Well, I've started making some changes. I switched to reusable bags, stopped buying single-use plastics, and I'm trying to reduce my carbon footprint." c. Lisa: "Yes, it's heartbreaking. And just last week, I read about tons of plastic waste found in the ocean, killing marine life."
d. Tom: "That's great! I've been thinking about getting solar panels for my house. The initial cost is high, but it's better for the environment in the long run." e. Tom: "Did you see the news about another massive wildfire in Australia? Climate change is getting really serious." A. e-d-a-b-c B. a-b-c-d-e C. e-c-a-b-d D. c-e-a-b-d Cuộc trò chuyện bắt đầu với Tom nhắc đến một sự kiện tin tức liên quan đến biến đổi khí hậu (e) Lisa phản hồi với một vấn đề liên quan về rác thải nhựa (c) Tom bày tỏ cảm giác choáng ngợp và hỏi xem cá nhân có thể làm gì (a) Lisa chia sẻ những hành động cá nhân của mình (b) Tom kết thúc với việc cân nhắc lắp đặt tấm năng lượng mặt trời (d). Question 15: Dear Emma, a. She hasn't been in class for three days now. I've seen her crying alone during lunch breaks. It reminds me of what I went through last year when you helped me. b. Some seniors are posting mean comments and photos about her online. c. I want to help her like you helped me, but I'm scared. Should I talk to Sarah first or go straight to our school counselor? I really need your advice on this. d. I need your help with something serious happening at school. There's a girl in my Math class, Sarah, who's being cyberbullied badly. e. Please write back soon. Your friend, LK A. b-a-d-c-e B. c-a-d-e-b C. a-b-c-d-e D. d-b-a-c-e Bức thư bắt đầu với việc giới thiệu về vấn đề (d) tiếp theo là chi tiết cụ thể về việc bắt nạt trên mạng (b) chi tiết về tình trạng hiện tại của nạn nhân (a) yêu cầu lời khuyên về cách tiếp cận (c) và kết thúc với yêu cầu phản hồi sớm (e). Question 16: a. AI companions are replacing human friends. Young adults confide in chatbots, celebrate birthdays with virtual assistants, and find comfort in digital voices. They say machines understand them better than humans do. b. However, hope exists. Small groups are forming "tech-free zones," where smartphones are banned and face-to-face conversations rule. They're proving that genuine human connection still matters. c. Look around any café today: dozens sit together, yet each lives in their own digital bubble. With headphones on and eyes glued to screens, we've perfected the art of being alone in a crowd.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.