PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 10 TEST 2 Giải Chi Tiết.docx


Tạm Dịch: Ancient mountain wisdom guides us through the wilderness. Gentle forest whispers lead our wandering souls. (Trí tuệ núi cổ xưa dẫn lối chúng ta qua vùng hoang dã. Những lời thì thầm nhẹ nhàng của khu rừng dẫn lối tâm hồn lang thang của chúng ta.) Question 3:A. singing B. which sung C. was sung D. sung  Phân tích chi tiết A. singing: Đúng. Dạng hiện tại phân từ của động từ "sing" là "singing", phù hợp với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: The birds singing in the trees bring morning's first light. (Tiếng chim hót trên cây mang đến ánh sáng đầu tiên của buổi sáng.) Question 4:A. for B. to C. about D. with  Phân tích chi tiết B. to: Đây là sự lựa chọn chính xác. "Whispers to wanderers" có nghĩa là "thì thầm với những người lữ hành", phù hợp ngữ nghĩa. Tạm Dịch: The forest whispers its secrets to wanderers. (Khu rừng thì thầm những bí mật của nó với những người đi lang thang.) Question 5:A. full B. bare C. slow D. pale  Phân tích chi tiết A. full: Đây là lựa chọn đúng. Cụm "in full bloom" là một cụm cố định và rất phổ biến trong tiếng Anh để mô tả một loài cây hoặc hoa đang nở rộ, phát triển ở trạng thái đẹp nhất. Cụm này có nghĩa là "nở rộ" hoặc "tràn đầy sức sống". Tạm Dịch: The forest stands in full bloom, a testament to life's renewal. (Khu rừng nở rộ hoa, minh chứng cho sự sống đang hồi sinh.) Question 6:A. To walk B. To walking C. Walk D. Walking  Phân tích chi tiết D. Walking: Dạng gerund ("walking") phù hợp trong ngữ cảnh này. Nó giúp câu mượt mà và tự nhiên hơn, có nghĩa là việc đi bộ qua những khu rừng cổ xưa và lắng nghe tiếng chim hót. Tạm Dịch: Walking through ancient groves and listening to bird songs restore our primal connection. (Đi bộ qua những khu rừng cổ xưa và lắng nghe tiếng chim hót giúp khôi phục lại mối liên hệ nguyên thủy của chúng ta.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Journey Through Earth's Ecosystems  Our planet is home to countless wonders. While some animals make their homes in dense forests, others adapt to life in harsh deserts, and still (7)_________ thrive in the depths of our oceans. Scientists are working hard to (8)_________ how climate change affects our ecosystems, while environmentalists strive to stand up for endangered species. The biodiversity and sustainability of our natural world deserve our utmost protection. (9)_________ international conservation laws, we must take immediate
action to preserve our planet's future. The ecosystem's resilience and (10)_________ remind us that every species plays a vital role. (11)_________ of marine species depend on healthy oceans, while scores of terrestrial animals rely on (12)_________ forests. Together, we can make a difference. Join us in our mission to protect Earth's precious ecosystems for future generations. Question 7:A. another B. other C. the others D. others  Phân tích chi tiết A. another: Không phù hợp, vì "another" dùng để chỉ một thứ khác trong số ít các vật, không phù hợp với "others" trong câu. B. other: Cũng không phù hợp, vì "other" không mang nghĩa số nhiều rõ ràng trong ngữ cảnh này. C. the others: "The others" chỉ đến những đối tượng xác định trước đó, nhưng trong câu này không có sự chỉ định rõ ràng. D. others: Đây là đáp án đúng, "others" chỉ những loài vật khác, phù hợp với cấu trúc của câu, diễn tả các sinh vật khác có khả năng sống và phát triển trong các môi trường khác nhau. Tạm Dịch: Our planet is home to countless wonders. While some animals make their homes in dense forests, others adapt to life in harsh deserts, and still others thrive in the depths of our oceans. (Hành tinh của chúng ta là nơi sinh sống của vô số điều kỳ diệu. Trong khi một số loài động vật làm tổ trong những khu rừng rậm rạp, những loài khác thích nghi với cuộc sống ở sa mạc khắc nghiệt, và một số khác lại phát triển mạnh mẽ ở độ sâu của đại dương.) Question 8:A. look into B. work on C. figure out D. carry out  Phân tích chi tiết A. look into: Cụm từ "look into" có nghĩa là "nghiên cứu, tìm hiểu", tuy nhiên nó không phải là lựa chọn tốt nhất ở đây. B. work on: "Work on" có nghĩa là làm việc về một chủ đề cụ thể, nhưng không phải là cụm từ chính xác để mô tả việc giải quyết vấn đề khoa học. C. figure out: Đây là cụm từ đúng, "figure out" có nghĩa là tìm ra, giải quyết hoặc hiểu được điều gì, rất phù hợp trong ngữ cảnh giải thích cách thức thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái. D. carry out: "Carry out" có nghĩa là thực hiện một nghiên cứu hoặc hành động, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này, vì câu cần diễn tả việc giải thích hoặc làm sáng tỏ vấn đề. Tạm Dịch: Scientists are working hard to figure out how climate change affects our ecosystems, while environmentalists strive to stand up for endangered species. (Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái của chúng ta, trong khi các nhà môi trường đang nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) Question 9:A. By means of B. On top of C. In accordance with D. as opposed to  Phân tích chi tiết A. By means of: Cụm này có nghĩa là "bằng cách", nhưng không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này. B. On top of: "On top of" có nghĩa là "ngoài ra", nhưng không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong câu này.
C. In accordance with: Đây là cụm từ chính xác, có nghĩa là "theo đúng luật" hoặc "phù hợp với", thường dùng trong các tình huống yêu cầu sự tuân thủ quy định, như trong trường hợp các luật bảo tồn quốc tế. D. as opposed to: Cụm này có nghĩa là "ngược lại với", không phù hợp với nghĩa trong câu này. Tạm Dịch: In accordance with international conservation laws, we must take immediate action to preserve our planet's future. (Theo luật bảo tồn quốc tế, chúng ta phải hành động ngay lập tức để bảo vệ tương lai của hành tinh chúng ta.) Question 10:A. interdependence B. diversity C. complexity D. sustainability  Phân tích chi tiết A. interdependence: Đây là từ đúng. "Interdependence" có nghĩa là sự phụ thuộc lẫn nhau, rất phù hợp với hệ sinh thái, nơi mà tất cả các loài sinh vật đều có sự liên kết và phụ thuộc vào nhau để tồn tại. B. diversity: "Diversity" nghĩa là sự đa dạng, tuy nhiên trong ngữ cảnh này, "interdependence" sẽ phù hợp hơn vì nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa các loài. C. complexity: "Complexity" có nghĩa là sự phức tạp, nhưng không hoàn toàn đúng trong ngữ cảnh này, vì câu đang muốn nói đến mối quan hệ giữa các loài hơn là sự phức tạp của hệ sinh thái. D. sustainability: "Sustainability" có nghĩa là sự bền vững, nhưng không phải là từ chính xác trong ngữ cảnh câu này. Tạm Dịch: The ecosystem's resilience and interdependence remind us that every species plays a vital role. (Khả năng phục hồi và sự phụ thuộc lẫn nhau của hệ sinh thái nhắc nhở chúng ta rằng mỗi loài đều đóng vai trò quan trọng.) Question 11: A. Plenty B. Several C. Most D. Many  Phân tích chi tiết A. Plenty: "Plenty" có nghĩa là "nhiều" (một số lượng lớn), và trong ngữ cảnh này, "plenty of" là một cụm từ cố định, thường được dùng để chỉ một số lượng lớn những thứ nào đó. "Plenty of marine species" nghĩa là "rất nhiều loài hải dương", rất phù hợp với ngữ cảnh, vì câu đang nói đến một số lượng lớn các loài sinh vật biển phụ thuộc vào đại dương khỏe mạnh. B. Several: "Several" có nghĩa là một vài, nên không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang muốn nhấn mạnh một số lượng lớn các loài sinh vật biển, chứ không phải là một vài loài. C. Most: "Most" có thể đúng về nghĩa, nhưng "plenty" thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn về số lượng lớn các loài sinh vật biển. D. Many: "Many" có thể được sử dụng, nhưng "plenty" vẫn là lựa chọn mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh này, vì nó thể hiện sự phong phú và số lượng lớn hơn. Tạm Dịch: Plenty of marine species depend on healthy oceans, while scores of terrestrial animals rely on flourishing forests. (Rất nhiều loài sinh vật biển phụ thuộc vào đại dương trong lành, trong khi nhiều loài động vật trên cạn phụ thuộc vào các khu rừng tươi tốt.) Question 12:A. pristine B. flourishing C. ancient D. dense  Phân tích chi tiết

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.