PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 7. UNIT 7. HEALTH.doc

Giaoandethitienganh.info sưu tầm UNIT 7: HEALTH (SỨC KHỎE) A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề sức khỏe STT Words Transcription Meaning 1 - nutritious (adj) - nutrition (n) - nutrient (n) - nutritionist (n) - malnutrition (n) /nju'trɪʃəs/ /nju'trɪʃh/ /'nju:triənt/ /nju'trɪʃənɪst/ /ˌmælnju'trɪʃn/ - bổ dưỡng, có dinh dưỡng - sự nuôi dưỡng - chất dinh dưỡng - chuyên gia dinh dưỡng - sự suy dinh dưỡng Collocation: - extremely/ fairly/ very/ highly nutritious: vô cùng/ khá/ rất bổ duỡng - get/ receive/ provide adequate/ proper nutrition: nhận/ cung cấp đầy đủ/ hợp lý dinh dưỡng - contain/ get/ provide essential nutrients/ vitamins/ minerals: chứa/ nhận/ cung cấp các chất dinh dưỡng/ vitamin/ khoáng chất thiết yếu 2 - workout (n) - work out (phr.v) /'wɜ:kaʊt/ /wɜ:k aʊt/ - sự luyện tập thể lực - luyện tập Collocation: - go to/ visit/ hit/ work out at the gym: đi đến/ tập thể dục tại phòng tập - do/ have/ complete a good/ gruelling/ hard workout: tập/ hoàn thành một bài tập tốt/ mệt nhoài/ nghiêm khắc 3 - boost (v) - strengthen (v) - promote (v) - enhance(v) /bu:st/ /'streŋkθn/ /prə'məʊt/ /ɪn'hɑ:ns/ - đẩy mạnh, nâng lên - củng cố, tăng cường, làm cho mạnh - đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích - tăng cường, đề cao Collocation: - strengthen/ tone/ train your stomach muscles: tăng cường/ làm săn chắc/ rèn luyện cơ bụng - boost/ stimulate/ strengthen immune system: tăng cường/ kích thích hệ thống miễn dịch - enhance/ promote relaxation/ physical and mental well-being: tăng cường/ thúc đẩy thư giãn/ sức khỏe thể chất và tinh thần 4 - dietary (adj) - diet (n) - dietician /'daɪətəri/ /'daɪət/ /ˌdaɪə'tɪʃn/ - thuộc chế độ ăn kiêng - chế độ ăn kiêng - chuyên gia về chế độ ăn kiêng Collocation: - eat a healthy/ balanced diet: ăn một chế độ ăn uống lành mạnh/ cân bằng - dietary advice/ changes/ habits: tư vấn/ thay đổi/ thói quen chế độ ăn uống - dietary supplements: bổ sung chế độ ăn uống - go on a diet (= to lose weight) - follow a strict low-fat diet: tuân theo chế độ ăn kiêng ít chất béo
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 5 - disease (n) - ailment (n) - illness (n) /dɪ'zi:z/ /'eɪlmənt/ /'ɪlnəs/ - bệnh - sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở - bệnh, sự đau yếu Collocation: - serious/ severe/ chronic/ deadly/ fatal/ incurable illness: bệnh nặng/ mãn tính/ gây chết người/ không thể chữa được - a terminal illness: bệnh nan y, giai đoạn cuối - childhood/ common/ minor/ trivial ailments: bệnh thời thơ ấu/ phổ biến/ nhẹ/ không đáng kể - prevent the spread of disease: ngăn ngừa sự lây lan của bệnh - a cure for a disease: cách chữa bệnh 6 - heal (v) - treat (v) - cure (v) /hi:l/ /tri:t/ /kjʊə(r)/ - hàn gắn, chữa (bệnh) - điều trị, chữa (người, tình trạng) - chữa bệnh, điều trị Collocation: - treat a disease/ a condition/ cancer: điều trị một bệnh/ một tình trạng/ ung thư - completely/ miraculously cure: chữa khỏi hoàn toàn/ một cách kỳ diệu - completely/ fully/ properly heal: chữa hoàn toàn/ đầy đủ/ đúng cách - respiratory diseases: những bệnh liên quan đến đường hô hấp 7 - chronic /'krɒnɪk/ - kéo dài kinh niên Collocation: - chronic bronchitis/arthritis/asthma: viêm phế quản/ viêm khớp/ hen suyễn mãn tính - a chronic alcoholic/depressive: nghiện rượu/ trầm cảm mãn tính 8 - infection - infectious /ɪn'fekʃn/ - sự lây nhiễm - lây nhiễm, nhiễm trùng Collocation: - cause/ prevent an infection: gây ra/ ngăn ngừa sự lây nhiễm - increase the risk of infection: tăng nguy cơ lây nhiễm - highly/ very/ potentially infectious: rất/ có khả năng truyền nhiễm 9 - longevity /lɑn'dʒevəti/ - tuổi thọ 10 - obesity - obese /əʊ'bi:səti/ /əʊ'bi:s/ - bệnh béo phì - béo phì Collocation: - grossly obese: béo phì - combat/ prevent/ tackle/ treat obesity: chiến đấu/ ngăn chặn/ giải quyết/ điều trị béo phì - bear high risk of obesity: có nguy cơ mắc bệnh béo phì 11 - symptom /'sɪmptəm/ - triệu chứng Collocation: - show/ develop symptoms of illness: biểu hiện/ phát triển các triệu chứng của bệnh - relieve/ alleviate symptoms: giảm triệu chứng
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 12 - circulatory system - digestive system - nervous system - respiratory system - immune system /ˌsɜ:kjə'leɪtəri 'sɪstəm/ /daɪ'dʒestɪv 'sɪstəm/ /'nɜ:vəs 'sɪstəm/ /rə'spɪrətri 'sɪstəm/ /ɪ'mju:n 'sɪstəm/ - hệ tuần hoàn - hệ tiêu hóa - hệ thần kinh - hệ hô hấp - hệ miễn dịch 13 - exercise /'eksəsaɪz/ - tập luyện, rèn luyện Collocation: - take regular exercise: tập thể dục thường xuyên - do moderate/ strenuous/ vigorous exercise: tập thể dục vừa/ đòi hỏi sự ráng sức II. Cụm từ thường gặp trong bài thi về chủ đề sức khỏe STT Phrases Meaning 1 - prescription medicine (n) - thuốc do bác sĩ kê đơn 2 - reduce/relieve/manage/combat stress - giảm căng thẳng 3 - life expectancy = life span - tuổi thọ 4 - natural remedy - phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên 5 - food poisoning - ngộ độc thực phẩm 6 - get over = recover from - look after = take care of - black out = become unconscious - be made up of - break off = stop >< continue - vượt qua, bình phục - chăm sóc - bị ngất, bất tỉnh - được tạo thành từ - ngừng lại >< tiếp tục 7 - death toll - public gathering - số lượng người chết - tụ tập đông người 8 - hit the sheets/hay/sack = go to bed - đi ngủ 9 - catch/ come down with/ go down with/ have/ contract + căn bệnh - mắc + căn bệnh 10 - keep a strict watch on = keep control of - kiểm soát 11 - put/ keep in isolation/ quarantine - cách ly 12 - lose/ gain/ put on weight - watch/ control/ struggle with your weight - giảm/ tăng cân - xem/ kiểm soát/ đấu tranh với cân nặng của bạn 13 - night owl - người thức khuya và hoạt động ban đêm 14 - be on/ go on/ follow a crash/ strict diet - nourishing material - có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt - dưỡng chất 15 - take its toll = take a toll - gây hại 16 - under the weather = off color - không được khỏe 17 - be/ get/ keep/ stay healthy/ in shape/ fit - keep a strict watch on sth - bag of bones - giữ cơ thể cân đối/ khỏe mạnh - coi chừng, kiểm soát kỹ càng, chặt chẽ - gầy gò
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 18 - epidemic proportion - càng ngày càng nhiều (trong một cộng đồng) 19 - catch the flu - critically ill = seriously/ badly ill - a stunted growth - bị cảm cúm - ốm nghiêm trọng/ nặng - phát triển hạn chế (về độ lớn), kém phát triển 20 - splitting headache - intensely painful - relieve/ alleviate the pain - đau đầu như búa bổ - đau dữ dội - giảm đau 21 - do more harm than good - làm hại nhiều hơn lợi 22 - make concerted efforts - nỗ lực chung 23 - land of the living = alive; no longer ill - sống, không còn bệnh nữa (cách nói vui) 24 - kick the bucket = pass away = die - chết, qua đời 25 - take precaution against sth - cảnh giác, bảo vệ, ngăn ngừa 26 - resist the temptation to do sth - kiềm chế, hạn chế 27 - in the prime of life - lúc tuổi thanh xuân 28 - contain/arrest/curb the spread of coronavirus - ngăn chặn sự lan tỏa của dịch bệnh corona 29 - be ready to drop = extremely tired - cảm thấy vô cùng mệt mỏi, mất hết sức lực 30 - be on the mend - phục hồi sau đau ốm/ chấn thương III. Mở rộng thành ngữ về sức khỏe STT Idioms Meaning in Vietnamese 1 - fresh as a daisy - be full of beans - a shot in the arm - a new lease of life - recharge your batteries - vim and vigor - tràn đầy năng lượng, tươi như hoa - tràn đầy năng lượng - một nguồn năng lượng, sự hào hứng mới - một nguồn sống mới/nguồn năng lượng mới cho cuộc sống. - nạp lại năng lượng sau một thời gian dài làm việc căng thẳng - có rất nhiều năng lượng và sự hứng khởi với cuộc sống. 2 - a pain in the neck - một người hoặc một vật mà bạn không thích/ làm phiền bạn. 3 - do you the world of good - một thứ khiến bạn cảm thấy tốt hơn. 4 - ill at ease - thấy căng thẳng và không thể thư giãn nổi. 5 - just what the doctor ordered - chính xác là những gì bạn muốn/ cần. 6 - kick the bad habit - chấm dứt thói quen xấu. 7 - on your last legs - on its last legs - một người cảm thấy kiệt quệ. - một vật sắp sửa bị hỏng 8 - sick as a dog - ốm nặng 9 - you are what you eat - bạn chính là sự thể hiện những gì bạn ăn (dùng để nói về mối quan hệ giữa thức ăn và sức khỏe) 10 - as fit as a fiddle = in the pink - khỏe như vâm 11 - be green around the gills = look ill and pale - trông ốm yếu, nhợt nhạt

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.