PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text BẢNG TỪ UNIT 6- LỚP 12(5 SÁCH).pdf

1 BẢNG TỪ UNIT 6 - SGK LỚP 12 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 6- ARTIFICIAL INTELLIGENCE (SÁCH GLOBAL SUCCESS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ n cuộc triển lãm, sự biểu lộ 2 Activate /ˈæktɪveɪt/ v kích hoạt 3 Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ n đơn xin 4 Facial recognition Speech recognition /ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/ /ˈspiːtʃ rekəɡnɪʃn/ np np nhận diện khuôn mặt nhận dạng giọng nói 5 Virtual assistant /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ np trợ lý ảo 6 Advanced /ədˈvænst/ a trình độ cao, tiên tiến 7 Chatbot /ˈtʃætbɑːt/ n chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người 8 Artificial intelligence /ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ np trí tuệ nhân tạo 9 Programme /ˈprəʊɡræm/ v lên kế hoạch, lịch trình (cho một sự kiện,...) 10 Analyse Analysis /ˈænəlaɪz/ /əˈnæləsɪs/ v n phân tích sự phân tích 11 Human being /ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ/ n con người, nhân loại 12 Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ n sự thành thạo 13 Effortlessly /ˈefərtləsli/ adv một cách dễ dàng
2 14 Digital portfolio /ˌdɪdʒɪtl pɔːrtˈfəʊliəʊ/ np danh mục đầu tư kỹ thuật số 15 Conversational /ˌkɑːnvərˈseɪʃənl/ a đàm thoại, hay nói 16 Virtual reality /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/ np thực tế ảo 17 Hands-on /ˌhændz ˈɑːn/ a thực hành, thực tế 18 Platform /ˈplætfɔːrm/ n nền tảng 19 Personalized learning /ˈpɜːrsənəlaɪzd ˈlɜːrnɪŋ/ np học tập cá nhân hoá 20 Curriculum vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ np sơ yếu lý lịch 21 AI-powered game /ˌeɪ ˈaɪ ˈpaʊərd ɡeɪm/ np trò chơi được hỗ trợ bởi AI 22 Concept /ˈkɑːnsept/ n khái niệm, ý tưởng 23 Clarify /ˈklærəfaɪ/ v làm rõ 24 Ready-made /ˌredi ˈmeɪd/ a làm sẵn 25 Critical thinking skill /ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪl/ np kỹ năng tư duy phản biện 26 Maintain Maintenance /meɪnˈteɪn/ /ˈmeɪntənəns/ v n duy trì sự bảo trì 27 Evolution Evolve Evolutionary /ˌevəˈluːʃn/ /ɪˈvɑːlv/ /ˌevəˈluːʃəneri/ n v a sự tiến hóa tiến hóa, phát triển tiến hóa 28 Stimulus /ˈstɪmjələs/ n sự khuyến khích 29 Provoke /prəˈvəʊk/ v khiêu khích, kích động 30 Imitate /ˈɪmɪteɪt/ v bắt chước, mô phỏng 31 Human gesture /ˌhjuːmən ˈdʒestʃər/ np cử chỉ con người STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Interact with sb tương tác với ai 2 Keep sb engaged in sth khiến ai đó tham gia vào cái gì 3 Give feedback on sth đưa ra phản hồi về cái gì 4 In response to sth đáp lại điều gì 5 React to sth phản ứng với cái gì 6 Make conversations trò chuyện
3 UNIT 6- HEALTH (SÁCH FRIENDS GLOBAL) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Nutrient Nutrition Nutritional Nutritious Nutritionist /ˈnuːtriənt/ /nuˈtrɪʃn/ /nuˈtrɪʃənl/ /nuˈtrɪʃəs/ /nuˈtrɪʃənɪst/ n n a a n chất dinh dưỡng dinh dưỡng liên quan đến dinh dưỡng bổ dưỡng chuyên gia dinh dưỡng 2 Consume Consumption /kənˈsuːm/ /kənˈsʌmpʃn/ v n tiêu thụ sự tiêu thụ 3 Fizzy drink /ˈfɪzi drɪŋk/ np nước uống có ga 4 Poultry /ˈpəʊltri/ n gia cầm 5 Processed food /ˈprɑːsest fuːd/ np thực phẩm đã qua chế biến 6 Pulse /pʌls/ n xung, nhịp, mạch 7 Saturated fat /ˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt/ np chất béo bão hòa 8 Wholegrain /ˈhəʊlɡreɪn/ a nguyên hạt 9 Carbohydrate /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ n tinh bột 10 Boost /buːst/ v tăng cường 11 Portion /ˈpɔːrʃn/ n phần, phần ăn 12 Fibre /ˈfaɪbər/ n chất xơ 13 Additive Addiction /ˈædətɪv/ /əˈdɪkʃn/ n n chất phụ gia chứng nghiện 14 Calcium /ˈkælsiəm/ n canxi 15 Calorie /ˈkæləri/ n calo 16 Mineral /ˈmɪnərəl/ n khoáng chất 17 Preservative /prɪˈzɜːrvətɪv/ n chất bảo quản 18 Broccoli /ˈbrɑːkəli/ n bông cải xanh, súp lơ xanh 19 Pastry /ˈpeɪstri/ n bánh ngọt 20 Yoghurt /ˈjəʊɡərt/ n sữa chua 21 Substance /ˈsʌbstəns/ n chất
4 22 Coeliac /ˈsiːliæk/ n bệnh celiac 23 Gluten-free /ˌɡluːtn ˈfriː/ a không chứa gluten 24 Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ n vệ sinh 25 Cleanliness /ˈklenlinəs/ n sự sạch sẽ 26 Religious /rɪˈlɪdʒəs/ a thuộc tôn giáo 27 Revolutionary Revolution Revolutionize /ˌrevəˈluːʃəneri/ /ˌrevəˈluːʃn/ /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ a n v mang tính cách mạng cuộc cách mạng, cách mạng cách mạng hóa 28 Sterile /ˈsterəl/ a vô sinh 29 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ n ca phẫu thuật, phẫu thuật 30 Infection Infectious /ɪnˈfekʃn/ /ɪnˈfekʃəs/ n a sự nhiễm trùng, sự nhiễm bệnh truyền nhiễm 31 Germ /dʒɜːrm/ n mầm bệnh, vi trùng 32 Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ v loại bỏ 33 Catastrophic /ˌkætəˈstrɑːfɪk/ a thảm khốc 34 Epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ n bệnh dịch 35 Transmit /trænzˈmɪt/ v truyền, lây truyền 36 Plague /pleɪɡ/ n bệnh dịch hạch 37 Cough /kɔːf/ v ho 38 Sneeze /sniːz/ v hắt hơi 39 Authority /əˈθɔːrəti/ n thẩm quyền, nhà chức trách 40 Ache /eɪk/ v đau nhức 41 Pump /pʌmp/ v bơm 42 Intensity /ɪnˈtensəti/ n cường độ 43 Adrenaline /əˈdrenəlɪn/ n Adrenalin là một hormon có tác dụng trên thần kinh giao cảm, được sản xuất bởi cơ thể khi bạn sợ hãi, tức giận hay thích thú, cái làm cho nhịp tim của bạn đập nhanh hơn và cơ thể chuẩn bị cho những phản ứng chống lại nguy hiểm. 44 Obesity Obese /əʊˈbiːsəti/ /əʊˈbiːs/ n a bệnh béo phì béo phì 45 Lucid dreaming /ˈluːsɪd driːmɪŋ/ np giấc mơ sáng suốt

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.