PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text (Health) - TUẦN 1 - GV.docx

TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CƠ BẢN BẢNG TỪ TUẦN 1 BẢNG TỪ VỰNG BUỔI 1 STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Health Healthy Unhealthy /helθ/ /ˈhelθi/ /ʌnˈhelθi/ n a a sức khoẻ khoẻ mạnh, lành mạnh ốm yếu, không khỏe mạnh 2 Diet /ˈdaɪət/ n/v chế độ ăn / ăn kiêng 3 Carbohydrate/carb /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ /kɑːb/ n hydrat cacbon 4 Processed foods /ˈprəʊ.sest fuːdz/ np thực phẩm đã qua chế biến 5 Dairy /ˈdeəri/ n sữa, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác 6 Limit /ˈlɪmɪt/ n/v giới hạn/hạn chế 7 Instant noodles /ˈɪnstənt ˈnuːdlz/ np mì ăn liền 8 Vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ n người ăn chay 9 Diet plan /ˈdaɪət plæn/ np thực đơn 10 Disease /dɪˈziːz/ n bệnh tật 11 Heal /hiːl/ v hồi phục, chữa khỏi bệnh 12 Injury Injure Injured Injurious /ˈɪndʒəri/ /ˈɪndʒə(r)/ /ˈɪndʒəd/ /ɪnˈdʒʊəriəs/ n v a a chấn thương gây thương tích bị thương có hại 13 Cereal /ˈsɪəriəl/ n ngũ cốc 14 Delicious /dɪˈlɪʃəs/ a thơm ngon, ngon miệng 15 Whole grain /həʊl ɡreɪn/ np ngũ cốc nguyên hạt 16 Seed /siːd/ n hạt giống 17 Option /ˈɒpʃn/ n sự lựa chọn, tùy chọn 18 Nut /nʌt/ n quả hạch 19 Fitness /ˈfɪtnəs/ n sự sung sức, sự vừa vặn 20 Stressed /strest/ a bị căng thẳng 21 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ np tuổi thọ


Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.