PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 6.docx

UNIT 6: HIGH-FLYERS VOCABULARY - academic year /ˌækədemɪkˈjɪə(r)/ (n): năm học Example: The students return in September for the start of the new academic year. (Học sinh trở lại trường vào tháng 9 để bắt đầu năm học mới.) - accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): chỗ ở Example: There is accommodation for about nine hundred students on campus. (Có chỗ ở cho khoảng chín trăm sinh viên trong khuôn viên trường.) - accuse /əˈkju:z/ (v): cáo buộc - accuse sb of (doing) sth: cáo buộc ai về việc gì Example: He is accused of misleading investors and lenders about the financial health of the company. (Ông bị cáo buộc lừa dối các nhà đầu tư và người cho vay về tình hình tài chính của công ty.) - advertisement /ədˈvɜ:tɪsmənt/ /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (n): quảng cáo - ambition /æmˈbɪʃn/ (n): tham vọng - ambitious /æm'bɪʃəs/ (adj): có nhiều tham vọng - anonymous /əˈnɒmməs/ (adj): vô danh; ẩn danh Example: The money was donated by an anonymous benefactor. (So tiền được quyên góp bởi một nhà hảo tâm ẩn danh.) - (the) armed forces / ði:ˌɑ:md 'fɔ:sɪz/ (n): lực lượng vũ trang (= the armed services) Example: Measures will be taken to help modernize the country's armed forces. (Các biện pháp sẽ được thực hiện để giúp hiện đại hóa lực lượng vũ trang của đất nước.) - available /əˈveɪləbl/ (adj): có sẵn - avid /ˈævɪd/ (adj): rất nhiệt tình = very enthusiastic - biology /baɪˈɒləʤi/ (n): sinh học - biologist /baɪˈɒləʤɪst/ (n): nhà nghiên cứu về sinh học - campaigner /ˌkæmˈpeɪnə(r)/ (n): người tham gia cuộc vận động Example: Wendy is an active campaigner on environmental issues. (Wendy là người vận động tích cực cho những vấn đề về môi trường.) - coach /kəʊtʃ/ (n): huấn luyện viên - computer coding /kəmˈpju:tə(r) ˈkəʊdɪŋ / (n): việc tạo mã lập trình máy tính - creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): giàu óc sáng tạo - creativity /ˌkri:eɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo - creature / ˈkri:tʃə(r)/ (n): sinh vật - ecologist /iˈkɒləʤɪst/ (n) nhà sinh thái học - ecology /iˈkɒləʤi/ (n): sinh thái học - editor /edɪtə(r)/ (n): biên tập viên - employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): tình trạng có việc làm - enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): ghi danh; đăng ký học
Example: Many parents want to enroll their children in that boarding school. (Nhiều phụ huynh muốn đăng ký cho con học trường nội trú ấy.) - entertainer /ˌentəˈtemə(r)/ (n): người làm trò tiêu khiển - enthusiasm /ɪnˈθju:ziæzəm/ (n): sự hăng hái, sự nhiệt tình - enthusiastic (about) (adj): hăng hái, nhiệt tình - entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜ:(r)/ (n): người khởi nghiệp; chủ doanh nghiệp - fee /fi:/ (n): lệ phí; học phí - flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n): tính linh hoạt - flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt - float /fləʊt/ (v): nổi (trên mặt nước) - furious /ˈfjʊəriəs/ (adj): giận dữ = very angry - glacier /ˈglæsiə(r)/ /ˈgleɪʃər/ (n): băng hà - high-flyer /ˌhaɪ ˈflaɪə(r)/ (n): người có quyết tâm vươn lên Example: High-flyers have made success of their original ideas thanks to self motivation. (Những người có quyết tâm vươn lên đã thành công với những ý tưởng ban đầu nhờ động lực bàn thân.) - idealism /aɪˈdi:əlɪzəm/ (n): chủ nghĩa lý tưởng - idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (adj): lý tưởng Example: When I was young and idealistic, I believed it was possible to change the world. (Khi tôi còn trẻ và có lý tưởng, tôi tin rằng có thể thay đổi thế giới.) - impact /'ɪmpækt/ (n): ảnh hưởng - influential /,mflu'enʃl/ (adj): có nhiều ảnh hưởng - insane /ɪn'sem/ (adj): rất ngu ngốc, điên cuồng = very stupid, crazy - inspire /ɪn'spaɪə(r)/ (v): tạo / truyền cảm hứng - inspiring /ɪn'spaɪərɪŋ/ (adj): truyền cảm hứng Example: She was an inspiring teacher and a gifted scientist. (Cô ấy là một người thầy truyền cảm hứng và một nhà khoa học tài năng.) - inspiration /ˌɪnspə'reɪʃn/ (n): sự truyền cảm hứng - issue /'ɪʃu:/ (n): vấn đề - lack /læk/ (v): thiếu - long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/ (adj): dài hạn, lâu dài - maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì - maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n): sự duy trì, sự bảo trì - marine /məˈri:n/ (adj): thuộc về biển - melt /melt/ (v): (làm) tan chảy - mentally ill (adj): bị rối loạn tâm thần Example: Many mentally ill people are treated in the community. (Nhiều người bệnh tâm thần được điều trị tại cộng đồng.) - negative /ˈnegətɪv/ (adj): xấu; tiêu cực
Example: Children's negative feelings often get acted out in bad behaviour. (Những tình cảm tiêu cực của trẻ em thường thể hiện thành hành vi xấu.) - odd /ɒd/ /ɑ:d/ (adj): kỳ lạ; khác thường - old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ (adj): xưa cũ; lỗi thời = dated Example: Rural areas have been traditionally thought of as a stronghold of old- fashioned attitudes. (Khu vực thôn quê thường được cho là nơi gìn giữ những thái độ lỗi thời.) - opposition /ˌɒpəˈzɪʃn/ /ˌa:pə'zɪʃn/ (n): sự chống đối; sự phản đối - in opposition to sth: phản đối với việc gì Example: Local residents have come out in opposition to the company’s proposals. (Cư dân địa phương đã bày tỏ sự phản đối với những lời đề nghị của công ty.) - opt for sth (v): lựa chọn điều gì Example: Many students opt for business studies simply because it sounds like a passport to a good job. (Nhiều sinh viên lựa chọn học ngành kinh doanh đơn giản vì có vẻ như đỏ là tẩm hộ chiếu cho một công việc tốt.) - optimistic (about) (adj): lạc quan - optimism /ˈɒptɪmɪzəm/ /'ɑ:ptɪmɪzəm/ (n): sự lạc quan - paramedic /pærə'medɪk/ (n): nhân viên y tế cộng đồng - parliament /'pa:ləmənt/ (n): quốc hội Example: She was elected as a member of the Dutch Parliament in 2016. (Cô ấy được bầu làm đại biểu của Quốc hội Hà Lan vào năm 2016.) - patience (n): sự kiên nhẫn - patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn - patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân - pessimism / ˈpesɪmɪzəm/ (n): sự bi quan - pessimistic (about sth) /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan - pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu - policy /ˈpɒləsi/ (n): chính sách; chủ trương - positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): tích cực - prompt /prɒmpt/ (v): gây ra (= to cause) - psychiatric /ˌsaɪki'ætrɪk/ (adj): thuộc về bệnh tâm thần Example: She worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Cô làm y tá trong một bệnh viện tâm thần.) - punctual /'pʌŋktʃuəl/ (adj): đúng giờ - punctuality /ˌpʌŋktʃu'æləti/ (n): sự đúng giờ Example: He had a list of the things he needed to do, and punctuality was crucial. (Anh ấy có một danh sách những việc cần làm, và sự đúng giờ là quan trọng nhất.) - realism /ˈri:əlɪzəm/ (n): chủ nghĩa hiện thực
- realistic /ˌri:əˈlɪstɪk/ (adj): thực tế; hiện thực - release /rɪˈli:s/ (v): phóng thích; thả - senior /ˈsi:niə(r)/ (adj): cấp cao - seriousness /ˈsɪəriəsnəs/ (n): sự nghiêm túc - sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj): hòa đồng = gregarious - sociability /ˌsəʊʃəˈbɪləti/ (n): tính hoà đồng Example: What I like most about Viet Nam is the sociability and friendliness of its people. (Điều tôi thích nhất ở Việt Nam là sự hòa đồng và thân thiện của người dãn.) - spark /spa:k/ (v): làm bùng nổ; làm phát sinh - stubbornness /ˈstʌbənnəs/ (n): tính bướng bỉnh, ngoan cố Example: His colleagues find his stubbornness difficult to deal with. (Các đồng nghiệp của anh ấy thấy khó đối phó với sự bướng bỉnh của anh ấy.) - sympathetic (to/ towards) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj): thông cảm - sympathy (for sb/ with sth) /ˈsɪmpəθi/ (n): sự thông cảm; sự đồng cảm - thoughtful /ˈθɔ:tfl/ (n): tốt bụng (= considerate, kind); biết suy tính - thoughtfulness /ˈθɔ:tflnəs/ (n): sự tốt bụng; sự biết suy tính Example: One can only hope that his thoughtfulness and idealism will touch the hearts and minds of his leaders. (Người ta chỉ có thể hy vọng rằng sự tốt bụng và lý tưởng của ông ấy sẽ chạm đến trái tim và khối óc của các nhà lãnh đạo.) - treat /tri:t/ (v): điều trị; đối xử - undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbl/ (adj): không thể tranh cãi, không thể phủ nhận = indisputable - undercover /ˌʌndə(r)ˈkʌvə(r)/ (adj): hoạt động chìm Example: She doesn't know John is an undercover police agent attempting to infiltrate her group. (Cô ấy không biết Jack là một cảnh sát chìm đang cố gắng thâm nhập vào nhóm của cô ấy.) - zoology /zu:ˈɒlədʒi/ (n): ngành động vật học - widespread /ˈwaɪdspred/ (adj): lan rộng, phổ biến Example: Malnutrition in the region is widespread - affecting up to 78 percent of children under five years old. (Tình trạng suy dinh dưỡng trong khu vực đang lan rộng - ảnh hưởng đến 78% trẻ em dưới 5 tuổi.) A. Phrases to remember - be good at communicating: giỏi giao tiếp - bring about positive changes: mang lại những thay đổi tích cực - die of breast cancer: chết vì ung thư vú - depict the countryside and landscapes: miêu tả miền quê và phong cảnh - give one’s performance with great devotion: biểu diễn hết mình - have a good sense of humor: có khiếu hài hước

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.