Content text HS_Unit 2_Anh 7_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 7 (Global Success) 2 39. diet (n) /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống 40. vegetarian (n/adj) /ˌvedʒəˈteəriən/ người ăn chay/ăn chay 41. be on a diet (v. phr.) /bi ɒn ə ˈdaɪət/ đang ăn kiêng B. WORD FORM 1. affect (v): ảnh hưởng - affection (n): sự yêu mến, tình cảm - affected (adj): bị ảnh hưởng, giả tạo - affectingly (adv): một cách cảm động 2. avoid (v): tránh - avoidance (n): sự tránh né - avoidable (adj): có thể tránh được - unavoidable (adj): không thể tránh khỏi - unavoidably (adv): một cách không thể tránh khỏi 3. fat (n): chất béo, mỡ - fat (adj): béo, mập - fatten (v): vỗ béo, làm béo - fatty (adj): có nhiều mỡ, béo 4. fit (v): vừa vặn, lắp vào - fit (adj): vừa vặn, khỏe mạnh, cân đối - fitness (n): sự vừa vặn, thể lực, sự khỏe mạnh - fitting (adj): phù hợp, thích hợp - fitly (adv): một cách phù hợp (ít dùng) 5. health (n): sức khỏe - healthy (adj): khỏe mạnh - unhealthy (adj): không khỏe mạnh - healthily (adv): một cách khỏe mạnh - unhealthily (adv): một cách không khỏe mạnh 6. act (v): hành động, diễn xuất - action (n): hành động - activity (n): hoạt động - active (adj): năng động, tích cực - inactive (adj): không năng động, thụ động - actively (adv): một cách năng động - inactively (adv): một cách thụ động 7. differ (v): khác nhau, bất đồng - difference (n): sự khác biệt - different (adj): khác biệt - differently (adv): một cách khác biệt - differential (adj): khác biệt, phân biệt - differentiate (v): phân biệt 8. strengthen (v): củng cố, làm mạnh thêm - strength (n): sức mạnh - strong (adj): mạnh mẽ, khỏe - strongly (adv): một cách mạnh mẽ C. GRAMMAR 1. Simple sentences (Câu đơn) Câu đơn là câu chỉ có 1 mệnh đề chính, gồm có 1 chủ ngữ và 1 động từ hoặc câu có thể có chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng "and" hoặc có 2 động từ nối bằng "and" nhưng vẫn là 1 câu đơn. Eg: Linda and Jenny are playing tennis. E.g: The Sun rises (in the East). E.g: He is a teacher. E.g: He likes coffee. E.g: They are looking at the picture.