Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 09.docx
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. closed B. looked C. rained D. followed A. closed /kləʊzd/ B. looked /lʊkt/ C. rained /reɪnd/ D. followed /ˈfɒləʊd/ Đáp án: B. looked Question 2. A. classmate B. pressure C. embarrass D. missing A. classmate /ˈklæsmeɪt/ B. pressure /ˈprɛʃər/ C. embarrass /ɪmˈbærəs/ D. missing /ˈmɪsɪŋ/ Đáp án: B. pressure Giải thích: Chữ "ss" trong "pressure" được phát âm /ʃ/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 4. A. establishment B. derivative C. population D. simplicity Question 4: A. establishment, B. derivative, C. population, D. simplicity A. establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ B. derivative /dɪˈrɪvətɪv/ C. population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ D. simplicity /sɪmˈplɪsɪti/ Khác biệt: C. population (Trọng âm ở âm tiết thứ ba) Question 3. A. recognize B. concentrate C. assignment D. cognitive Question 3: A. recognize, B. concentrate, C. assignment, D. cognitive A. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ B. concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ C. assignment /əˈsaɪnmənt/ D. cognitive /ˈkɒɡnɪtɪv/ Khác biệt: C. assignment (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. A career in __________ is a good choice if you enjoy working with numbers and solving problems. A. accounting B. teaching C. acting D. writing Question 5. A career in __________ is a good choice if you enjoy working with numbers and solving problems. A. accounting (kế toán) B. teaching (giảng dạy) C. acting (diễn xuất) D. writing (viết lách) Đáp án: A. accounting Giải thích: "Accounting" (kế toán) liên quan đến làm việc với số liệu và dữ liệu tài chính, phù hợp cho những người thích giải quyết vấn đề. Question 6. Before we ___________ to the airport, we checked our passports. A. were going B. go C. are going D. went Question 6. Before we ___________ to the airport, we checked our passports. A. were going
B. go C. are going D. went Đáp án: D. went Giải thích: Thì quá khứ đơn ("went") diễn tả các hành động hoàn thành trong quá khứ. Dấu hiệu: "Before" (trước khi) chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong quá khứ. Question 7. Among the students in my class, Peter is _______ A. most active B. the most active C. the more active D. more active Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the most + adj Giữa những học sinh trong lớp của tôi, Peter là người tích cực nhất. Đáp án : B. the most active Question 8. If my younger sister ___________, she ___________ French and Korean. A. had more time/would study B. have more time/will study C. has more time/studies D. had more time/can study A. had more time/would study Nếu em gái tôi có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ học tiếng Pháp và tiếng Hàn. Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực ở hiện tại. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V (nguyên mẫu). Question 9. Nga is taking with Hieu after school. Nga: “How about going to the movie theater tonight?” Hieu: “_____________” A. Great idea. B. I’m glad you like it. C. You’re welcome. D. Well done! Nga và Hieu: “Hãy đi xem phim tối nay nhé?” A. Ý tưởng hay. B. Tôi vui vì bạn thích. C. Không có gì. D. Làm tốt lắm! Hieu: A. Ý tưởng hay đấy. Giải thích: Đây là câu trả lời thể hiện sự đồng tình và phấn khích. His best movie, _____________ won several awards, was about the life of a famous artist. A. that B. whose C. whom D. which His best movie, __________ won several awards, was about the life of a famous artist. D. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định với "which" chỉ vật hoặc sự việc. Giải thích: "Which" dùng để thêm thông tin về bộ phim, và nó không cần thiết để xác định. Climate ___________ is causing serious problems for our planet’s delicate ecosystems. A. adaption B. alteration C. change D. shift Climate ___________ is causing serious problems for our planet’s delicate ecosystems. Dịch: Sự ___________ khí hậu đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho các hệ sinh thái nhạy cảm của hành tinh chúng ta. A. adaption (thích ứng) B. alteration (biến đổi) C. change (thay đổi) D. shift (chuyển dịch) Đáp án: C. change Giải thích: "Change" (thay đổi) là từ đúng khi nói về sự thay đổi khí hậu. Be careful not to put ___________ pepper in the recipe; it can become too spicy.