Content text TEST 1 - GV.docx
Question 2:A. which B. that C. whom D. whose Giải Thích: Kiến thức về MĐQH A. which – SAI – “Which” là đại từ quan hệ thường dùng để thay thế cho sự vật/sự việc phía trước. Nếu điền “which” thì câu sẽ thành: “platform which connects people…”. Về ngữ pháp, “which” có thể đứng đầu mệnh đề quan hệ, nhưng trong văn phong quảng cáo/giới thiệu sản phẩm, “that” thường được ưa chuộng hơn vì gọn gàng, tự nhiên và mang sắc thái xác định (defining relative clause). “Which” tuy không sai hoàn toàn nhưng khiến câu kém tự nhiên hơn. B. that – ĐÚNG – “That” là đại từ quan hệ thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định để bổ nghĩa cho danh từ “platform”. Câu “platform that connects people deeply with their ancestral heritage” hoàn toàn chuẩn, vừa đúng ngữ pháp, vừa mang sắc thái trang trọng nhưng vẫn súc tích, phù hợp trong ngữ cảnh quảng cáo công nghệ hiện đại. Đây là lựa chọn tối ưu. C. whom – SAI – “Whom” chỉ dùng khi thay thế cho tân ngữ chỉ người (người bị tác động trong hành động). Ví dụ: “The person whom I met yesterday”. Trong câu này, danh từ được thay thế là “platform” (một sự vật, không phải con người), do đó dùng “whom” là sai ngữ pháp và sai nghĩa. D. whose – SAI – “Whose” mang nghĩa “của ai/của cái gì”, chỉ sở hữu. Ví dụ: “The man whose car was stolen”. Nếu viết “platform whose connects people…” thì sai cú pháp, vì “whose” phải đứng trước một danh từ chỉ sở hữu, chứ không thể đứng trực tiếp trước động từ “connects”. Do vậy, phương án này sai hoàn toàn. Tạm dịch: EchoSphere is a revolutionary and groundbreaking platform that connects people deeply with their ancestral heritage through immersive digital exhibitions. (EchoSphere là một nền tảng cách mạng và mang tính đột phá, kết nối mọi người sâu sắc với di sản tổ tiên của họ thông qua các triển lãm kỹ thuật số nhập vai.) Question 3:A. have wore B. was wore C. wearing D. which wore Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. have wore – SAI – Đây là một lỗi kết hợp sai giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ của động từ. Động từ “wear” có ba dạng: “wear – wore – worn”. Ở hiện tại hoàn thành, ta phải dùng quá khứ phân từ “worn”, chứ không được dùng “wore”. Cấu trúc đúng phải là “have worn”. Hơn nữa, câu này không hề yêu cầu thì hiện tại hoàn thành, vì nội dung là một lời quảng cáo mang tính khái quát, nói về bất kỳ người dùng nào đang sử dụng thiết bị. Do đó, dùng “have wore” vừa sai ngữ pháp vừa sai ngữ cảnh. B. was wore – SAI – Đây là một lỗi kép. Thứ nhất, “was wore” không phải là cấu trúc bị động đúng, vì “was” phải đi với quá khứ phân từ, tức là “worn”. Dạng đúng của bị động phải là “was worn”. Thứ hai, cho dù sửa thành “was worn” thì cũng không phù hợp. Chủ ngữ ở đây là “Users”, vốn là người chủ động đội tai nghe, nên dùng thể bị động sẽ làm thay đổi nghĩa của câu và khiến nó trở nên vô lý. Quảng cáo không nhấn mạnh việc “tai nghe được đội lên”, mà nhấn mạnh “người dùng đang đội tai nghe” để trải nghiệm. C. wearing – ĐÚNG – “Wearing” là phân từ hiện tại, và nó thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ. Cấu trúc gốc đầy đủ là “Users who are wearing our specially designed comfortable headsets…”. Khi rút gọn, ta bỏ “who are” và chỉ giữ lại “wearing”, vừa gọn gàng vừa tự nhiên. Cách viết này rất thường gặp trong quảng cáo hoặc mô tả, vì nó tạo ra câu văn súc tích, nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ngoài ra, việc dùng thì