Content text UNIT 3. GREEN LIVING - KEY.doc
2 single-use (adj) /ˈsɪŋɡᵊl/-/juːz/ sử dụng một lần 29. sustainable (adj) /səˈsteɪnəbᵊl/ bền vững 30. decompose (v) /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân hủy 31. judge (v) /ˈʤʌʤ/ đánh giá 32. pack (v) /pæk/ đóng gói 33. propose (v) /prəˈpəʊz/ đề nghị 34. recommend (v) /ˌrekəˈmend/ gợi ý 35. refill (v) /ˈriːfɪl/ đổ đầy lại 36. release (v) /rɪˈliːs/ thải ra 37. remove (v) /rɪˈmuːv/ bỏ đi 38. sort (v) /sɔːt/ phân loại 39. store (v) /stɔːr/ lưu trữ 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 40. in the long run (phrase) /ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ /rʌn/ về lâu dài 41. in the long/ medium/ short term (phrase) /ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ / /ˈmiːdiəm/ / /ʃɔːt/ /tɜːm/ về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt 42. environmentally friendly (adj) /ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊli/ /ˈfrendli/ thân thiện với môi trường 43. responsible for (phrase) /rɪˈspɒnsəbᵊl/ /fɔː/ chịu trách nhiệm cho 44. automatic lights (np) /ˌɔːtəˈmætɪk/ /laɪts/ đèn chiếu sáng tự động 45. bamboo straw (np) /bæmˈbuː/ /strɔː/ ống hút tre 46. bird feeder (np) /bɜːd/ /ˈfiːdə/ chỗ cho chim ăn 47. carbon footprint (np) /ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/ lượng phát thải khí nhà kính 48. cardboard box (np) /ˈkɑːdbɔːd/ /bɒks/ thùng bìa cứng 49. chemical fertiliser (adj-n) /ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón hoá học 50. chemical fertiliser (adj-n) /ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón hoá học