Nội dung text TOAN-11_C6_B4.3_PT-BPT-MU-LOGARIT_TN_DE.pdf
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 63 Sưu tầm và biên soạn BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH – MŨ – HÀM SỐ LOGARIT DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1: Nghiệm của phương trình 3 5 2 16 x là A. x 3. B. x 2 . C. x 7 . D. 1 3 x . Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 3 2 1 x x là A. S 1;3. B. S 2 . C. S 1;3 . D. S 0. Câu 3: x 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 3 8 x . B. 4 16 x . C. 3 x 9 . D. 16 4 x . Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 1 1 3 x m có nghiệm A. m 0 hoặc m 1. B. m 1. C. m 0 . D. 0 m 1. Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2 1 x . B. 2 3 x . C. 2 0 x . D. 2 3 x x . Câu 6: Nghiệm của phương trình 3 1 x là A. x 0 . B. x 1. C. x 2 . D. x 1. Câu 7: Phương trình 3 6 3 1 x có nghiệm là: A. x 0 . B. x 2 . C. 7 3 x . D. x 6 . Câu 8: Nghiệm của phương trình 2 3 5 x là A. 5 log 3 2 . B. 3 log 5 2 . C. 125 2 . D. 5 2log 3. Câu 9: Số nghiệm của phương trình 2 2 3 1 x x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4. Câu 10: Nghiệm của phương trình 1 3 27 x là A. x 5 . B. x 4 . C. x 3 . D. x 2 . CHƯƠN GVI HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 64 Sưu tầm và biên soạn Câu 11: Nghiệm của phương trình 3 2 64 x là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 12: Nghiệm của phương trình 2 3 7 2 2 x x là: A. 10 3 x . B. 4 3 x . C. x 4 . D. x 10 . Câu 13: Nghiệm của phương trình 1 1 5 25 x- = là A. 3 . B. 1. C. -1 . D. -3 . Câu 14: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 4 5 3 9 x x là A. 12 B. 10 C. 11 D. 9 Câu 15: Nghiệm của phương trình 7 2 x là A. 7 x log 2 . B. 2 x log 7 . C. 2 7 x . D. x 7 . Câu 16: Nghiệm của phương trình 2 1 4 64 x là A. x 2 . B. 15 2 x . C. x 15. D. x 1. Câu 17: Nghiệm của phương trình 5 10 x là A. 5 x log 10 . B. 10 x log 5 . C. x 2. D. 1 2 x . Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3 x m có nghiệm thực. A. m 0 . B. m 1. C. m 0 . D. m 0 . Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 1 1 3 9 x x là: A. x 1. B. x 1. C. 1 5 x . D. 1 5 x . Câu 20: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 2 2 8 x x x bằng A. 5 . B. 6 . C. 5 . D. 6 . Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 5 9 x m có nghiệm thực? A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 7 . Câu 22: Tập nghiệm của phương trình: 2 3 2 3 1 x x là: A. I 3 . B. S 1;2 . C. S 1. D. S 2 . Câu 23: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 1 3 1 x m có nghiệm là A. m 4 . B. m 4 . C. m 1. D. m 1. Câu 24: Số nghiệm thực của phương trình 2 2 2 x x là: A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 65 Sưu tầm và biên soạn Câu 25: Phương trình 2 1 1 5 25 x x có tập nghiệm là A. 1;3. B. 1;3 . C. 3;1 . D. 3;1. Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình 2 2 2 4 x x = là: A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Câu 27: Phương trình 2 3 3 81 x x có tổng các nghiệm là A. 3 . B. 3 . C. 4. D. 5 . Câu 28: Số nghiệm dương của phương trình 2 4 1 9 3 x x là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 29: Giải phương trình 1 5 7 2 2,5 5 x x . A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 2. Câu 30: Nghiệm của phương trình 9 3 1 5 2,4 12 x x là A. x 2 B. x 5 C. x 5 D. x 2 Câu 31: Gọi 1 2 x , x là hai nghiệm của phương trình 2 2 3 1 1 7 7 x x x . Khi đó 1 2 x x bằng: A. 2. B. 1. C. 2 . D. 1. Câu 32: Cho phương trình 2 8 1 3 2 4 0 x x x có hai nghiệm 1 2 x ; x . Tính 1 2 S x x . A. S 2 . B. S 1. C. S 4 . D. S 5. Câu 33: Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 2 2 2 3 2 6 5 2 3 7 2 2 2 1 x x x x x x . Khi đó S có giá trị là: A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 34: Giải phương trình log3 x 1 2 . A. x 7 . B. x 9 . C. x 8 . D. x 10 . Câu 35: Nghiệm của phương trình 2 log x5 3 là A. x 21. B. x 11. C. x 13. D. x 14. Câu 36: Phương trình log3 x 1 2 có nghiệm là A. x 7. B. x 8. C. x 5. D. x 9. Câu 37: Tập nghiệm S của phương trình log3 2x 3 1 là A. S 1. B. S 3. C. S 0. D. S 1. Câu 38: Nghiệm của phương trình log2 3x 4 1 là: A. x 2 . B. 3 2 x . C. 7 6 x . D. 5 3 x .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 66 Sưu tầm và biên soạn Câu 39: Nghiệm của phương trình 2 log (x 1) 3 là A. x 5. B. x 7 . C. x 9 . D. x 8 . Câu 40: Nghiệm của phương trình ln 3x 2 là A. 3 x e . B. 3e 2 x . C. 3 x e . D. 2e 3 x . Câu 41: Nghiệm của phương trình 9 1 log 2 2 x là A. x 2 . B. 1 2 x . C. x 1. D. 3 2 x . Câu 42: Nghiệm của phương trình log3 2x 1 2 là: A. x 2 . B. x 4 . C. 1 2 x . D. x 2. Câu 43: Nghiệm của phương trình 2 log x 1 là A. x 2 . B. 1 2 x . C. x 2 D. 1 2 x . Câu 44: Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 là A. x 9 . B. x 5. C. x 1. D. x 10 . Câu 45: Tập nghiệm của phương trình 2 ln 2x x 1 0 là A. 0. B. 1 0; 2 . C. 1 2 . D. . Câu 46: Nghiệm của phương trình log2 x 2 3 là A. x 6 . B. x 11. C. x 8 . D. x 10. Câu 47: Số nghiệm của phương trình 2 3 log x 2 3 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 48: Nghiệm của phương trình 2 2 log x log 3 0 là A. x 3. B. 1 8 x . C. 1 3 x . D. x 3. Câu 49: Phương trình log5 2x 3 log5 x 2 A. x 1. B. x 5. C. x 1. D. x 5. Câu 50: Nghiệm của phương trình 5 5 log 2x 1 log 3 là A. x 62 . B. x 12 . C. x 1. D. x 2 . Câu 51: Phương trình 2 5 log (x 2x 1) 2 có tập nghiệm là. A. 4 . B. 6;4 . C. 4;6. D. 2;4 .