Nội dung text PHAN B. BAI TAP TU LUAN - Cauhoi.docx
1 PHẦN B. BÀI TẬP TỰ LUẬN DẠNG 1. TÍNH TÍCH PHÂN Câu 1. Cho ()Fx là một nguyên hàm của hàm 1 ()fx x trên khoảng (0;) và (1)1F . Tính ()Fe . Câu 2. Sử dụng ý nghĩa hình học của tích phân, tính: a) 2 2 0 4xdx b) 2 2 1 1 2xdx . c) 3 0 (21)xdx d) 4 2 0 16xdx Câu 3. Cho hàm số ()fx có đạo hàm 1 (),0x fxx x . Tính giá trị của (4)(1)ff . Câu 4. Cho 2 1 ()6,()gxdxGx là một nguyên hàm của hàm số ()gx trên đoạn [1;2] và (1)8G . Tính (2)G . Câu 5. Cho 1 0 2()13fxdx . Tính 1 0 ()fxdx Câu 6. Cho 1 2 ()5fxdx và 1 2 ()4gxdx . Tính: a) 2 1 ()fxdx b) 1 2 4()fxdx ; c) 1 2 2() 3 gx dx ; d) 1 2 fxgxdx ; e) 1 2 fxgxdx g) 1 2 35fxgxdx
2 Câu 7. Cho 5 0 ()6fxdx và 5 0 ()2gxdx . Hãy tính: a) 5 0 23fxgxdx b) 5 0 23fxgxdx Câu 8. Cho các hàm số (),()fxgx liên tục trên đoạn [1; 3] và 23 12 13 (),() 22fxdxfxdx , 3 1 ()1gxdx . Tính: a) 3 1 2fxgxdx b) 3 1 54fxdx . Câu 9. Biết rằng đồ thị của hàm số ()yfx đi qua điểm (0;2) và tiếp tuyến của đồ thị này tại mỗi điểm (;())xfx có hệ số góc là 23x . Tìm (4)f . Câu 10. Cho hàm số ()fx liên tục trên ℝ và thoả mãn 45 00 ()2;()4fxdxftdt . Tính 5 4 ()fxdx . Câu 11. Cho hàm số ()fx liên tục trên đoạn [0;5] . Tính 5 0 ()fxdx , biết rằng 353 011 ()4;()6;()3fxdxfxdxfxdx . Câu 12. Cho hàm số ()yfx có đồ thị như hình bên. Biết rằng đạo hàm ()fx liên tục trên ℝ . Tính 1 1 ()fxdx . Câu 13. Biết rằng đồ thị của hàm số ()yfx đi qua điểm (1;3) và tiếp tuyến của đồ thị này tại mỗi điểm (;())xfx có hệ số góc là 2341xx . Tìm (2)f . Câu 14. Tính:
3 a) 2222 11 441Axxdxxdx b) 0133 10 66Bxxdxttdt Câu 15. Tính: 1) 2 2 1 (23)xdx 2) 42 1 6xxdx 3) 2 2 1 xdx 4) 3 2 2 3 xdx 5) 1 0 tedt 6) 3 2 6 xdx 7) 1 0 tedt 8) 12 0 xxdx 9) 1 2 0 (12)xdx 10) 4 1 2x dx x 11) 1 6 0 xdx 12) 43 1 x dx x 13) 1 0 2 dx 14) 1 0 2 3 x dx 15) 1 4 0 xdx 16) 3 3 1 2 xdx 17) 9 1 (2)xxdx 18) 2 0 (32)(32)xxdx 19) 222 1 52ttdt 20) 12 1 (2)24xxxdx 21) 132 0 432xxdx 22) 4 1 1 2dx x 23) 3 2 1 xdx 24) 2 2 1 1 4dx x 25) 22 1 38xxdx 26) 12 1 (1)1xxxdx Câu 16. Tính: 1) 2 0 sin xdx 2) 4 0 cos xdx 3) 2 2 4 1 sindx x 4) 4 2 0 1 cosdx x 5) 2 0 (sin2)xdx 6) 4 0 (3cos2)xdx 7) 4 0 (sincos)xxdx 8) 4 22 6 11 sincosdx xx 9) 2 0 (3cos2sin)xxdx 10) 4 22 6 11 cossindx xx 11) 3 6 (sincos)xxdx 12) 4 2 4 1 cosdx x 13) 0 (2cos1)xdx 14) 0 (1cot)sinxxdx 15) 4 2 0 tanxdx 16) 2 2 cos xdx 20) 3 22 4 13 cossindx xx
4 17) 18) 19) 21) 34 2 0 2cos3 cos x dx x 22) 22 2 4 1sin 1cos x dx x . 23) 2 0 (sincos)xxdx 24) 42 0 4 (sincos)(sincos)xxdxxxdx Câu 17. Tính: 1) 2 5 0 xedx 2) 1 2 0 3xdx 3) 1 2 1 3xdx 4) 1 0 xedx 5) 1 0 2 xdx 6) 1 0 32xxedx . 7) 1 0 32xxedx 8) 21 0 1 2 x x e dx e 9) 1 2 0 xedx 10) 0 3 1 1 2xdx ; 11) 121 0 23xxdx 12) 11 0 2 3 x xdx 13) 3 2 1 xedx 14) 12 0 21xdx ; 15) 12 0 1 1 x x e dx e . 16) 0 21 1 5 xdx 17) 2 3 0 2 xdx 18) 12 0 32xxedx 19) 23 0 4xexdx 20) 1 0 81 21 x xdx ; Câu 18. Tính: 1) 4 2 2 dx x 2) 2 1 2 3dx x 3) 2 2 1 12x dx x 4) 2 2 1 1 xdx x 5) 4 1 4 2 x dx x 6) 1 2 e dx x 7) 1 1 e dt t 8) 232 1 3564 2 xxx dx x 9) 2 1 32exxxx dx x 10) 22 1 (1) x dx x 11) 1 0 41 21 x xdx 12) 2432 2 1 1 xxxx dx x 13) 2 1 1 x xe dx x Câu 19. Tính 1) 1 1 ||xdx 2) 3 2 0 2xxdx 3) 2 0 |sin|xdx 4) 3 2 |2|xdx 5) 2 2 1 2xxdx 6) 1 1 1xedx 7) 3 0 |cossin|xxdx