PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NẤU ĂN.docx

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nấu ăn 拍碎 Pāi suì  Đập dập 大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo  Xào trên lửa to 加热, 煮沸 jiārè, zhǔfèi  Làm nóng, tăng nhiệt 搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)  Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ) 添加 tiānjiā  Cho thêm 烧开 shāo kāi  Đun sôi 撕开 sī kāi  Xé ra 烤 kǎo  Nướng, quay 烘烤 hōng kǎo  Quay, nướng 烧烤 shāokǎo  Quay, nướng 炸 zhà  rán, chiên 炒 chǎo  Xào, rang 煮 zhǔ  Luộc 炖 dùn  Hầm, ninh 蒸 zhēng  Chưng, hấp


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.