PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. DE SO 05 MON TOAN.docx

1Đề số 05 – Bộ đề tuyệt mật 2024 Trang Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 76zi có tọa độ là A. 6;7 . B. 6;7 . C. 7;6 . D. 7;6 . Câu 2: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số 3logyx là A. 1 y x . B. 1 ln3y x . C. ln3 y x . D. 1 ln3y x . Câu 3: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx là A. 1 yx . B. 1 yx . C. 11 yx    . D. yx . Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 124x là A. ;1 . B. 1; . C. 1; . D. ;1 . Câu 5: Cho cấp số nhân nu với 12u và công bội 1 2q . Giá trị của 3u bằng A. 3. B. 1 2 . C. 1 4 . D. 7 2 . Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng :10Pxyz có một vectơ pháp tuyến là A. 11;1;1→ n . B. 41;1;1→ n . C. 31;1;1→ n . D. 21;1;1→ n . Câu 7: Cho hàm số axb y cxd    có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0;2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . Câu 8: Nếu 4 1 2   fxdx và 4 1 3   gxdx thì 4 1  fxgxdx bằng A. 5 . B. 6 . C. 1 D. 1 . Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút BÁM SÁT CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA CỦA BGD NĂM 2024 ĐỀ SỐ 05
2Đề số 05 – Bộ đề tuyệt mật 2024 Trang A. 42 32yxx . B. 3 1 x y x    . C. 2 41yxx . D. 3 35yxx . Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 222:24610Sxyzxyz . Tâm của (S) có tọa độ là A. 1;2;3 B. 2;4;6 C. 2;4;6 D. 1;2;3 Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oyz bằng A. 30∘ B. 45∘ C. 60∘ D. 90∘ Câu 12: Cho số phức 29zi , phần thực của số phức 2z bằng A. 77 B. 4 C. 36 D. 85 Câu 13: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 6. B. 8 . C. 8 3 . D. 4 . Câu 14: Cho khối chóp .SABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , 2AB ; SA vuông góc với đáy và 3SA (tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 12 . B. 2 . C. 6. D. 4. Câu 15: Cho mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu ;SOR . Gọi d là khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. dR . B. dR . C. dR . D. 0d . Câu 16: Phần ảo của số phức 23zi là A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3. Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy 2r và độ dải đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 2rl . B. 22 3rl . C. rl . D. 21 3rl . Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 123 : 212 xyz d   . Điểm nào dưới đây thuộc d ? A. 1;2;3P . B. 1;2;3Q . C. 2;1;2N . D. 2;1;2M .
3Đề số 05 – Bộ đề tuyệt mật 2024 Trang Câu 19: Cho hàm số 42yaxbxc có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 1;2 . B. 0;1 . C. 1;2 . D. 1;0 . Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 21 31 x y x    là đường thẳng có phương trình A. 1 3y B. 2 3y C. 1 3y D. 2 3y Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log20x là A. 2;3 B. ;3 C. 3; D. 12; Câu 22: Cho tập hợp A có 15 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng A. 225 B. 30 C. 210 D. 105 Câu 23: Cho 1dxFxC x  . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 22Fx x . B. lnFxx . C. 1Fx x . D. 21Fx x . Câu 24: Nếu 2 0 d4 fxx thì 2 0 1 2d 2    fxx bằng A. 0. B. 6. C. 8. D. 2. Câu 25: Cho hàm số cosfxxx . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2dsin.fxxxxC B. 2dsin.fxxxxC C. 2dsin. 2 x fxxxC  D. 2dsin. 2 x fxxxC  Câu 26: Cho hàm số ()yfx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 3; . C. ;1 . D. 1;3 . Câu 27: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên.
4Đề số 05 – Bộ đề tuyệt mật 2024 Trang Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 28: Với là số thực dương tùy ý, ln(3a)ln(2a) bằng: A. lna . B. 2 ln 3 . C. 2 ln(6)a . D. 3 ln 2 . Câu 29: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 22yxx và 0y quanh trục Ox bằng A. 16 15V B. 16 9V C. 16 9V D. 16 15V Câu 30: Cho hình chóp .SABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với đáy và SAAB (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC bằng A. 60. B. 30 C. 90 D. 45 Câu 31: Cho hàm số bậc ba yfx có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình fxm có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.