PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1.3 PP Các phép toán trên tập hợp-Giai GV.pdf


b) Tìm A B  ? Lời giải a) Ta có A {-2;-1;0;1;2;3;4;5} 2 2 4 0 {-2;2}. 2 x x B x            b) A B  {2;2}. Vídu ̣4: Cho hai tập hợp   2 X x      2x 5 3 0 x và 2 Y x x x x 2 2 5 3 0 . a) Hãy liệt kê các phần tử của X Y, ? b) Tìm n X Y ( )  ? Lời giải a) Ta có 2x2 – 5x + 3 = 0  x = 1; x = 3/2. Vậy 3 1; . 2 X        2 2 5 3 0 1 3 2 2 2 x x x x x x nên Y 1 . Do đó X Y 1 . Vídu ̣5: Cho tập hợp A x x { là ước chung của 36 và 120} và B x x x      3 5 .  . a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp AB, . b) Tìm A B  ? Lời giải a) Ta có 2 2 3 36 2 .3 120 2 .3.5 . Do đó A 1;2;3;4;6;12 . 5 3 5 2 5 . 2 x x x x       Mà x là các số tự nhiên nên B 0;1;2 . b)Do đó A B   1;2 .  Vídu ̣6: Tìm X  biết         2 3 X x x x x x ( 10 21)( ) 0 ? Lời giải Giải phương trình 2 2 3 3 3 10 21 0 7 ( 10 21)( ) 0 . 0 0 1 x x x x x x x x x x x x                                Mà x là các số nguyên nên X   1;0;1;3;7 Do đó X  0;1;3;7 .  Vídu ̣7: Cho tập hợp 2 A x x x { 5 6 0 hoặc 2 3 10 8 0} x x 2 B x x x { 2 0 và 2 2 7 6 0} x x a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp AB, . b) Tìm tất cả các tập hợp X biết X A  và X B 
Lời giải a) Ta có 2 2 5 6 0 3 x x x x          2 2 3 10 8 0 4 3 x x x x           2 1 2 0 2 x x x x           2 3 2 7 6 0 2 2 x x x x           Vậy 4 {2;3; }, B={2} 3 A  b) Ta có X A  và X B  nên X A B   2 .  Vậy các tập X cần tìm là , 2 .   Ví du ̣8: Cho hai tập hợp A x x m { } và 2 1 { } 3 m A x x với m là số nguyên. Tìm m để A B . Lờ i giả i Ta có 2 1 2 1 3 2 4 2. 3 m A B m m m m Vídu ̣9: Cho hai tập hợp 2 3 , {0;2;4;6;8} 1 x A x B x . Tìm A B Lời giải Ta có: 2 3 2( 1) 5 5 2 . 1 1 1 x x x x x 1 5 4 2 3 5 1 5 6 { 6; 2;;0;;4} 1 1 1 1 0 1 1 2 x x x x x A x x x x x x Vậy A B {0;4}. II-TRẮC NGHIỆM CÓ LỜI GIẢI: Câu 1: Cho hai tập hợp A B      7;0;5;7 , 3;5;7;13    khi đó tập A B  là A. 5;7 .  B.   7; 3;0;5;7;13 .  C. 7;0 .  D. 13 .  Lờ i giả i Choṇ A. Ta tìm phần chung của cả hai tập hợp. Câu 2: Cho hai tập hợp     2 A x x x B x x          2 3 1 0 , 3 2 9 khi đó: A. A B  2;5;7 .  B. A B  1 . 
C. 1 0;1;2; . 2 A B         D. A B  0;2 .  Lờ i giả i Choṇ B. Cách 1: Giải phương trình 2 1 2 3 1 0 1 2 x x x x           . mà x nên A  1 Giải bất phương trình 7 3 2 9 3 x x     . mà x nên chọn B 0;1;2 Giải bất phương trình A B  1 .  Cách 2: Ta thử từng phần tử của các đáp án, nếu thỏa yêu cầu bài toán của cả tập A B, thì đó là đáp án đúng. Câu 3: Cho hai tập hợp                 2 3 A x x x x x B x x ( 10 21)( ) 0 , 3 2 1 4 khi đó tập X A B   là: A. X . B. X 3;7 . C. X   1;0;1 .  D. X   1;0;1;3;7. Lờ i giả i Choṇ C. Cách 1: Giải phương trình 2 3 3 10 21 0 7 0 0 1 x x x x x x x x                           . mà x nên A   1;0;1;3;7 Giải bất phương trình 3 3 2 1 4 2 2         x x . mà x nên chọn B   1;0;1 Giải bất phương trình A B    1;0;1 .  Cách 2: Ta thử từng phần tử của các đáp án, nếu thỏa yêu cầu bài toán của cả tập A B, thì đó là đáp án đúng. Câu 4: Cho ba tập hợp A x x x       2 4 3 0 ,  B x x       3 2 4 ,        5 4 C x x x 0 khi đó tập A B C   là: A. 1;3 .  B. 1;0;3 .  C. 1;3 .  D. 1.  Lờ i giả i Choṇ D. Cách 1: Giải phương trình 2 1 4 3 0 3 x x x x          mà x nên A  1;3 Giải bất phương trình 3 3 2 4 2 2        x x . mà x nên chọn B   1;0;1 Giải phương trình 5 4 0 0 1 x x x x         mà x nên C 0;1 Giải bất phương trình A B C    1 . 

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.